ĐẠI HỌC |
1 |
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin |
2 |
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
3 |
7480201A
|
Công nghệ thông tin (CN.Truyền thông và Mạng máy tính)
|
|
|
|
|
4 |
7480201PHE
|
Công nghệ thông tin (POHE)
|
|
|
|
|
5 |
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
|
|
|
Công nghệ thực phẩm |
6 |
7520301
|
Kỹ thuật hoá học
|
|
|
|
|
7 |
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
|
|
|
8 |
7540101_C
|
Công nghệ thực phẩm (liên thông từ Cao đẳng)
|
|
|
|
|
9 |
7540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
|
|
|
|
10 |
7540105_MP
|
Công nghệ chế biến thủy sản Minh Phú - NTU
|
|
|
|
|
11 |
7540106
|
Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm)
|
|
|
|
|
12 |
7510202
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
|
|
Cơ khí |
13 |
7520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
|
14 |
7520103A
|
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và chế tạo số)
|
|
|
|
|
15 |
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
|
|
16 |
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
|
|
|
|
17 |
7520115_C
|
Kỹ thuật nhiệt (liên thông từ Cao đẳng)
|
|
|
|
|
18 |
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
|
|
|
Du lịch |
19 |
7810103K
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chuyên ngành Quản trị khách sạn)
|
|
|
|
|
20 |
7810103P
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (song ngữ Pháp-Việt)
|
|
|
|
|
21 |
7810201
|
Quản trị Khách sạn
|
|
|
|
|
22 |
7810201PHE
|
Quản trị khách sạn (POHE)
|
|
|
|
|
23 |
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
|
|
|
|
Điện - Điện tử |
24 |
7510301_C
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (liên thông từ Cao đẳng)
|
|
|
|
|
25 |
7510301_T
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (liên thông từ Trung cấp)
|
|
|
|
|
26 |
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
27 |
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
|
|
Kế toán tài chính |
28 |
7340201A
|
Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Công nghệ tài chính)
|
|
|
|
|
29 |
7340301
|
Kế toán
|
|
|
|
|
30 |
7340301_B
|
Kế toán (Bằng 2)
|
|
|
|
|
31 |
7340301_C
|
Kế toán (liên thông từ Cao đẳng)
|
|
|
|
|
32 |
7340301_T
|
Kế toán (liên thông từ Trung cấp)
|
|
|
|
|
33 |
7340301A
|
Kế toán (chuyên ngành Kiểm toán)
|
|
|
|
|
34 |
7340301PHE
|
Kế toán (định hướng nghề nghiệp, song ngữ Anh-Việt)
|
|
|
|
|
35 |
7310101
|
Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản)
|
|
|
|
|
Kinh tế |
36 |
7310101A1
|
Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế)
|
|
|
|
|
37 |
7310105
|
Kinh tế phát triển
|
|
|
|
|
38 |
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
39 |
7340101_B
|
Quản trị kinh doanh (Bằng 2)
|
|
|
|
|
40 |
7340101A
|
Quản trị kinh doanh (POHE)
|
|
|
|
|
41 |
7340115
|
Marketing
|
|
|
|
|
42 |
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
|
|
|
|
43 |
7520116
|
Kỹ thuật cơ khí động lực
|
|
|
|
|
Kỹ thuật giao thông |
44 |
7520116A
|
Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Ô tô và thiết bị cơ giới))
|
|
|
|
|
45 |
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
|
|
|
|
46 |
7520130
|
Kỹ thuật ô tô
|
|
|
|
|
47 |
7840106
|
Khoa học hàng hải
|
|
|
|
|
48 |
7310101A
|
Luật (chuyên ngành Luật kinh tế)
|
|
|
|
|
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
49 |
7380101
|
Luật
|
|
|
|
|
50 |
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
|
|
|
Ngoại ngữ |
51 |
7220201_B
|
Ngôn ngữ Anh (Bằng 2)
|
|
|
|
|
52 |
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
|
|
|
|
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường |
53 |
7520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
54 |
7520320A
|
Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)
|
|
|
|
|
55 |
7620304
|
Khai thác thủy sản
|
|
|
|
|
Viện Khoa học và CN khai thác thủy sản |
56 |
7620305
|
Quản lý thủy sản
|
|
|
|
|
57 |
7620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
|
Viện Nuôi trồng thủy sản |
58 |
7620301_MP
|
Nuôi trồng thủy sản Minh Phú - NTU
|
|
|
|
|
59 |
7580201
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
|
|
|
Xây dựng |
60 |
7580201_B
|
Kỹ thuật xây dựng (Bằng 2)
|
|
|
|
|
61 |
7580201_C
|
Kỹ thuật xây dựng (liên thông từ Cao đẳng)
|
|
|
|
|
62 |
7580201_T
|
Kỹ thuật xây dựng (liên thông từ Trung cấp)
|
|
|
|
|
63 |
7580201A
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
|
|
|
|
64 |
7580201A1
|
Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Quản lý xây dựng)
|
|
|
|
|