• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM" HỆ CAO ĐẲNG

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 CHE271 Hóa học đại cương 2 HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
2 CHE272 T.Hành Hóa học đại cương 1 HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
3 SOT203 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
4 SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
5 SSH213 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - TC HK1 - BB HK1 - BB Luật
6 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
7 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
8 BUA219 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK1 - TC Quản trị kinh doanh
9 BUA221 Quản trị văn phòng 2 HK1 - TC Quản trị kinh doanh
10 CHE205 Hóa học đại cương và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
11 CHE206 Hóa hữu cơ và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
12 CHE273 Hóa hữu cơ 2 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
13 CHE274 T.Hành Hóa hữu cơ 1 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
14 POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB Lý luận chính trị
15 SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
16 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Công nghệ sinh học
17 BIO392 T.Hành Hóa sinh học thực phẩm 1 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Công nghệ sinh học
18 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
19 POL302 Chính trị 1 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
20 CHE372 T.Hành Hóa học đại cương 1 Alternate Text HK1 - BB HK2 - TC HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
21 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC Công nghệ sinh học
22 CHE308 Hóa học đại cương 3 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
23 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
24 BIO219 Sinh học đại cương 2 HK2 - TC Công nghệ sinh học
25 CHE220 Hóa lý - Hóa keo 2 HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
26 POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
27 POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
28 REE246 Kỹ thuật nhiệt 3 HK2 - BB Kỹ thuật nhiệt lạnh
29 BIO283 Vi sinh thực phẩm 3 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
30 BIO284 T.Hành Vi sinh thực phẩm 1 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
31 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK3 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
32 FOT332 Kỹ thuật thực phẩm 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ thực phẩm
33 FOT344 Thiết bị chế biến thực phẩm 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ thực phẩm
34 REE346 Kỹ thuật nhiệt 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Kỹ thuật nhiệt lạnh
35 BIO227 Hóa sinh học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 - BB Công nghệ sinh học
36 BIO228 Vi sinh vật học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 - BB Công nghệ sinh học
37 BIO241 Ứng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm 3 HK3 - TC Công nghệ sinh học
38 BIO291 Hóa sinh học thực phẩm 3 HK3 - BB Công nghệ sinh học
39 BIO292 T.Hành Hóa sinh học thực phẩm 1 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
40 FLS232 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 HK3 - TC Thực hành tiếng
41 FOT221 Kỹ thuật thực phẩm 4 HK3 - BB Công nghệ thực phẩm
42 FOT257 TTập Sản xuất 1 (12 tuần) 4 HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
43 FOT364 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3 HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
44 FOT365 T.Hành Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1 HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
45 FOT366 Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
46 FOT367 T.Hành Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 1 HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
47 FOT376 Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống 2 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
48 FOT378 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2 HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
49 FOT379 T.hành Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 1 HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
50 MAT207 Toán A 4 HK4 - BB Toán
51 POL306 Chính trị 2 3 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
52 SPT365 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ chế biến
53 SPT366 T.Hành Công nghệ lạnh và lạnh đông TP 1 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ chế biến
54 BUA231 Quản trị sản xuất 2 Alternate Text HK4 - BB Quản trị kinh doanh
55 FOT241 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 4 HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
56 FOT243 Thiết bị chế biến thực phẩm 3 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
57 FOT264 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3 HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
58 FOT265 T.Hành Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1 HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
59 POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
60 SPT240 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 4 HK4 - BB Công nghệ chế biến
61 SPT265 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 3 HK4 - BB Công nghệ chế biến
62 SPT266 T.Hành Công nghệ lạnh và lạnh đông TP 1 HK4 - BB Công nghệ chế biến
63 FOT258 TTập Sản xuất 2 (12 tuần) 4 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
64 FOT354 An toàn lao động trong CNghiệp thực phẩm 2 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
65 QFS358 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 3 HK5 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
66 QFS361 An toàn thực phẩm 1 HK5 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
67 POT257 Bao gói thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC Công nghệ sau thu hoạch
68 SPT259 Phát triển sản phẩm thực phẩm 3 HK5 - TC HK5 - TC Công nghệ chế biến
69 SPT261 Sản xuất sạch hơn trong chế biến thực phẩm 3 HK6 - TC HK5 - TC Công nghệ chế biến
70 SPT262 Phụ gia thực phẩm 3 Alternate Text HK6 - TC HK5 - TC Công nghệ chế biến
71 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK5 - TC Marketing
72 FOT249 TTập Sản xuất 1 (CN thực phẩm) (9T) 3 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
73 FOT255 Công nghệ sản xuất muối ăn 3 HK5 - TC Công nghệ thực phẩm
74 FOT263 Sản phẩm giá trị gia tăng và thực phẩm chức năng 2 HK5 - TC Công nghệ thực phẩm
75 FOT266 Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 3 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
76 FOT267 T.Hành Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 1 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
77 FOT270 Công nghệ rượu, bia, nước giải khát và thực phẩm truyền thống 3 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
78 FOT271 T.Hành Công nghệ rượu, bia, nước giải khát và thực phẩm truyền thống 1 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
79 BUA246 Quản trị nguồn nhân lực 3 Alternate Text HK6 - TC Quản trị kinh doanh
80 ECS235 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK6 - TC Marketing
81 FOT244 An toàn lao động trong CNghiệp thực phẩm 2 HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
82 FOT256 TTập Sản xuất 2 (6 tuần) 2 HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
83 QFS230 Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm 3 Alternate Text HK6 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn