STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAT211 | Đại số tuyến tính | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Toán | |||
2 | PHY203 | Vật lý đại cương A (LT+TH) | 4 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
3 | PHY205 | Vật lý đại cương A | 3 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
4 | PHY207 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý | ||
5 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
6 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
7 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
8 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
9 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
10 | MAT207 | Toán A | 4 | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | |||
11 | PHY206 | Vật lý đại cương B | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý | ||
12 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
13 | ELA222 | Cấu kiện điện tử | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
14 | ELA227 | Phương pháp sáng tạo kỹ thuật | 2 | HK2 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
15 | INE221 | Mạch điện | 4 | HK2 - BB | Điện công nghiệp | ||||
16 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
17 | POL220 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Lý luận chính trị | |||
18 | SOT224 | Phương pháp tính | 2 | HK2 - TC | Kỹ thuật phần mềm | ||||
19 | SOT229 | Ngôn ngữ lập trình | 2 | HK2 - TC | Kỹ thuật phần mềm | ||||
20 | SSH213 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK1 - BB | HK1 - BB | Luật | |
21 | SSH214 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
22 | ELA223 | Lý thuyết mạch điện | 3 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
23 | ELA225 | T.Hành Kỹ thuật điện tử tương tự | 1 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
24 | ELA226 | Kỹ thuật điện tử tương tự | 3 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
25 | ELA228 | Kỹ thuật điện tử số | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
26 | ELA229 | T.Hành Kỹ thuật điện tử số | 1 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện tử - Tự động | |||
27 | ELA311 | Vẽ điện, điện tử | 2 | HK2 - TC | HK2 - TC | Điện tử - Tự động | |||
28 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||
29 | INE346 | An toàn điện | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Điện công nghiệp | ||
30 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
31 | SOT316 | Ngôn ngữ lập trình C/C++ | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật phần mềm | ||
32 | ELA231 | Điện tử tương tự | 4 | HK3 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
33 | ELA234 | Quang điện tử | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Điện tử - Tự động | |||
34 | ELA241 | Kỹ thuật truyền số liệu | 3 | HK3 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
35 | ELA243 | Các nguồn năng lượng tái tạo | 3 | HK3 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
36 | ENE271 | Biến đổi khí hậu và năng lượng | 2 | HK3 - BB | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||||
37 | INE232 | Máy điện và khí cụ điện | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Điện công nghiệp | |||
38 | INE235 | Vật liệu điện | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Điện công nghiệp | |||
39 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
40 | ELA201 | Đo lường và cảm biến | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện tử - Tự động | |||
41 | ELA202 | T.hành Đo lường và cảm biến | 1 | HK3 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
42 | ELA203 | Kỹ thuật Vi xử lý | 3 | HK3 - BB | HK3 - BB | Vật lý | |||
43 | ELA204 | T.hành Kỹ thuật vi xử lý | 1 | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện tử - Tự động | |||
44 | ELA338 | Điều khiển tự động | 3 | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện tử - Tự động | |||
45 | ELA347 | Kỹ thuật truyền số liệu | 2 | HK3 - TC | HK3 - TC | Điện tử - Tự động | |||
46 | INE331 | Máy điện và khí cụ điện | 3 | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện công nghiệp | |||
47 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
48 | ELA237 | Điện tử số | 4 |
![]() |
HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
49 | ELA238 | Điều khiển tự động | 3 | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
50 | ELA245 | Điện tử công suất | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | ||
51 | ELA251 | Điện tử hàng hải | 2 | HK4 - TC | HK5 - TC | Điện tử - Tự động | |||
52 | ELA261 | Kỹ thuật anten | 2 | HK4 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
53 | ELA262 | Vi điều khiển | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK5 - TC | Điện tử - Tự động | ||
54 | INE239 | Cung cấp điện | 4 | HK4 - BB | Điện công nghiệp | ||||
55 | INE263 | Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Điện công nghiệp | |||
56 | MAE252 | Điện tàu thủy | 2 | HK4 - TC | HK5 - TC | Động lực | |||
57 | ELA205 | Cung cấp điện | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
58 | ELA206 | T.hành Cung cấp điện | 1 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
59 | ELA207 | Audio-Video | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Vật lý | |||
60 | ELA208 | T.Hành Audio - Video | 1 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
61 | ELA209 | Kỹ thuật Truyền động điện | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
62 | ELA210 | T.hành Kỹ thuật truyền động điện | 1 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |||
63 | ELA211 | T.Hành Điện | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện công nghiệp | |||
64 | ELA212 | Điện khí nén | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Điện tử - Tự động | |||
65 | ELA213 | Hệ thống BMS | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Vật lý | |||
66 | ELA214 | Nguyên lý mạch tích hợp | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Điện tử - Tự động | |||
67 | ELA215 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Điện tử - Tự động | |||
68 | ELA216 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Điện tử - Tự động | |||
69 | ELA363 | Điều khiển lập trình | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | ||
70 | ELA364 | T.Hành Điều khiển lập trình | 1 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | ||
71 | ELA256 | T.Hành Điện tử | 2 | HK5 - BB | HK5 - BB | Điện tử - Tự động | |||
72 | ELA266 | Mạng không dây | 3 | HK5 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
73 | INE246 | An toàn điện | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Điện công nghiệp | |||
74 | INE249 | T.Hành Điện | 2 | HK5 - BB | Điện công nghiệp | ||||
75 | INE265 | Kỹ thuật chiếu sáng | 3 | HK5 - TC | Điện công nghiệp | ||||
76 | INE268 | Chất lượng điện năng | 3 | HK5 - TC | Điện công nghiệp | ||||
77 | INE270 | Ổn định hệ thống điện | 3 |
![]() |
HK5 - TC | Điện công nghiệp | |||
78 | MEC247 | Điều khiển lập trình (PLC) | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Cơ điện tử | |||
79 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Lý luận chính trị | |||
80 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
81 | ELA267 | TTập Tổng hợp | 4 | HK5 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
82 | ELA268 | Chuyên đề tốt nghiệp (Cao đẳng Điện - Điện tử) | 6 | HK5 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
83 | INE318 | Trang bị điện | 2 | HK5 - TC | Điện công nghiệp | ||||
84 | MEC374 | SCADA - DCS | 2 | HK5 - TC | Điện tử - Tự động | ||||
85 | ELA255 | Kỹ thuật Audio - Video | 4 | HK6 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
86 | ELA259 | TTập Tổng hợp (4 tuần) | 2 | HK6 - BB | Điện tử - Tự động | ||||
87 | INE253 | Truyền động điện | 4 |
![]() |
HK6 - BB | Điện công nghiệp |