STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS318 | Tiếng Anh 1 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
2 | MAT211 | Đại số tuyến tính | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Toán | |||
3 | MEM225 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Cơ sở xây dựng | |||
4 | PHY203 | Vật lý đại cương A (LT+TH) | 4 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
5 | PHY205 | Vật lý đại cương A | 3 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
6 | PHY207 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
7 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
8 | SSH213 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Luật | |||
9 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
10 | MAT207 | Toán A | 4 | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | |||
11 | MEM220 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Cơ sở xây dựng | ||
12 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
13 | FLS319 | Tiếng Anh 2 | 4 | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||||
14 | MEM224 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Cơ kỹ thuật | |||
15 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
16 | REE226 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 | HK2 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
17 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
18 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
19 | MEC263 | Kỹ thuật mô phỏng trên máy tính | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Cơ điện tử | |||
20 | CHE371 | Hóa học đại cương | 2 | HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật hóa học | |||
21 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||
22 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Cơ kỹ thuật | ||
23 | PHY306 | Vật lý đại cương B | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Vật lý | ||
24 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
25 | REE330 | Máy dòng chảy | 3 | HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
26 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
27 | INE223 | Kỹ thuật điện (LT+TH) | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Điện công nghiệp | |||
28 | MET236 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Chế tạo máy | |||
29 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
30 | REE228 | Máy dòng chảy | 2 | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
31 | REE237 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | 3 | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
32 | CIE333 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | HK3 - TC | HK3 - TC | Cơ sở xây dựng | |||
33 | INE350 | Điện dân dụng và công nghiệp | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện công nghiệp | |||
34 | MEM326 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Cơ sở xây dựng | ||
35 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Chế tạo máy | ||
36 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
37 | REE201 | Phân riêng bằng phương pháp nhiệt | 3 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
38 | REE202 | TTập Kỹ thuật sấy | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
39 | REE337 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
40 | REE365 | Kỹ thuật cháy, lò hơi công nghiệp | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
41 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Luật | ||
42 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
43 | REE235 | Kỹ thuật cháy, lò hơi công nghiệp | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
44 | REE236 | Đồ án kỹ thuật cháy, lò hơi hơi công nghiệp | 1 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
45 | REE238 | Cấp thoát nước, khí đốt sinh hoạt | 3 | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
46 | REE239 | Kỹ thuật cháy, lò hơi công nghiệp và đồ án | 4 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
47 | REE243 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng và đồ án | 4 | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
48 | REE265 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
49 | REE266 | Đồ án kỹ thuật lạnh ứng dụng | 1 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
50 | CIE254 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3 |
![]() |
HK4 - TC | Cơ sở xây dựng | |||
51 | INE248 | Điện dân dụng và công nghiệp | 3 | HK4 - TC | Điện công nghiệp | ||||
52 | BUA305 | Quản trị dự án | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
53 | FIE326 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - BB | Quản lý kinh tế | ||
54 | MEC235 | Cơ điện tử ứng dụng | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | Cơ điện tử | |||
55 | MEC340 | T.Hành Cơ điện tử ứng dụng | 1 | HK4 - BB | HK4 - BB | Cơ điện tử | |||
56 | REE203 | TTập Điện lạnh | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
57 | REE204 | TTập Lạnh dân dụng | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
58 | REE205 | TTập Lò hơi công nghiệp | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
59 | REE352 | Tự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
60 | REE361 | Kỹ thuật điều hòa không khí | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||
61 | SSH323 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK4 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
62 | CPE262 | TTập Cơ khí (5 tuần) | 2 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Chế tạo máy | ||
63 | FIE227 | Quản trị doanh nghiệp | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Quản lý kinh tế | |||
64 | REE241 | Kỹ thuật điều hòa không khí và đồ án | 4 |
![]() |
HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
65 | REE242 | Vận hành, sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
66 | REE244 | TTập Chuyên ngành nhiệt - điện lạnh (8 tuần) | 4 | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
67 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
68 | REE267 | An toàn lao động | 2 | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
69 | REE268 | Kỹ thuật thông gió | 2 | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
70 | REE269 | TTập Lạnh công nghiệp | 2 | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
71 | REE316 | Cấp thoát nước, khí đốt sinh hoạt | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
72 | REE247 | TTập nghề Nhiệt - điện lạnh (6 tuần) | 3 | HK6 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
73 | ECS234 | Marketing căn bản | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK4 - TC | Marketing | ||
74 | FOT260 | Máy chế biến thực phẩm | 2 | HK6 - TC | Công nghệ thực phẩm | ||||
75 | INE259 | Máy điện | 2 | HK6 - TC | Điện công nghiệp | ||||
76 | REE253 | Kiểm toán năng lượng | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
77 | REE254 | Tự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 | HK6 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
78 | REE255 | Quản trị dự án | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
79 | REE257 | Xây dựng trạm lạnh | 2 | HK6 - TC | HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | |||
80 | REE258 | Lò công nghiệp | 2 | HK6 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
81 | REE351 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật nhiệt lạnh | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK5 - TC | Kỹ thuật nhiệt lạnh |