STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AUE220 | Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
2 | AUE242 | Vẽ kỹ thuật ô tô (CĐ) | 3 | HK1 - BB | HK1 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||
3 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
4 | MAE228 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | HK1 - TC | Động lực | ||||
5 | MAT208 | Giải tích | 4 | HK1 - BB | Toán | ||||
6 | PHY205 | Vật lý đại cương A | 3 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
7 | PHY207 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 | HK1 - BB | Vật lý | ||||
8 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
9 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
10 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
11 | SSH214 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
12 | MAT207 | Toán A | 4 | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | |||
13 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
14 | MEM224 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Cơ kỹ thuật | |
15 | MET236 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Chế tạo máy | |||
16 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
17 | REE246 | Kỹ thuật nhiệt | 3 | HK2 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ||||
18 | AUE243 | Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
19 | AUE244 | Lý thuyết ô tô | 2 | HK2 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
20 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||
21 | INE226 | Kỹ thuật điện và điện tử (LT+TH) | 3 | HK2 - BB | HK2 - BB | Điện công nghiệp | |||
22 | MAE239 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Động lực | |||
23 | MAE324 | Kỹ thuật an toàn kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Động lực | ||
24 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
25 | AUE254 | Lý thuyết ô tô | 3 | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
26 | CPE263 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - BB | HK3 - BB | Chế tạo máy | |
27 | INE223 | Kỹ thuật điện (LT+TH) | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Điện công nghiệp | |||
28 | MAE234 | Thiết bị thủy khí | 2 | HK3 - BB | Động lực | ||||
29 | MAE235 | Động cơ đốt trong | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Động lực | |||
30 | MAE245 | Máy nâng chuyển | 2 | HK3 - TC | Động lực | ||||
31 | MEM229 | Vật liệu kỹ thuật | 2 |
![]() |
HK3 - TC | Cơ kỹ thuật | |||
32 | MET239 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Chế tạo máy | |||
33 | AUE221 | Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện động cơ | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
34 | AUE222 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống khung và cơ cấu truyền động cơ | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
35 | AUE223 | Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu phân phối khí | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
36 | AUE224 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và làm mát | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
37 | AUE225 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
38 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
39 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
40 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
41 | TRE362 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Thương mại | ||
42 | AUE247 | Quản lý dịch vụ ô tô | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
43 | AUE251 | Cấu tạo và sửa chữa ô tô | 4 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
44 | AUE252 | Bảo dưỡng và sửa chữa điện - điện tử ô tô | 5 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
45 | AUE253 | Điều hòa không khí trong ô tô | 2 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
46 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
47 | AUE226 | Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện điện thân xe | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
48 | AUE227 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền động ô tô | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
49 | AUE228 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống treo | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
50 | AUE229 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
51 | AUE230 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống đánh lửa điện tử | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
52 | AUE231 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lạnh ô tô | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
53 | AUE232 | Kỹ thuật đồng sơn ô tô | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
54 | AUE233 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật ô tô | |||
55 | AUE234 | Bảo dưỡng và sửa chữa bơm cao áp điều khiển bằng điện tử | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật ô tô | |||
56 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Luật | ||
57 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
58 | AUE245 | Khai thác kỹ thuật ô tô | 2 | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
59 | AUE270 | TTập Chuyên ngành CN kỹ thuật ô tô | 5 | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
60 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Lý luận chính trị | |||
61 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
62 | AUE272 | TTập Ngành Kỹ thuật ô tô (8 tuần) | 4 | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
63 | AUE273 | TTập Tốt nghiệp (4 tuần) | 2 | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
64 | AUE274 | Chẩn đoán và kiểm định ô tô | 2 | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
65 | AUE275 | Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phun nhiên liệu điện tử | 2 | HK5 - TC | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | |||
66 | AUE276 | Bảo dưỡng và sửa chữa hộp số tự động | 2 | HK5 - TC | HK5 - TC | Kỹ thuật ô tô | |||
67 | AUE258 | TTập Tổng hợp chuyên ngành CN ô tô (4 tuần) | 2 | HK6 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
68 | AUE259 | Hệ thống nhiên liệu trên ô tô đời mới | 2 |
![]() |
HK6 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
69 | AUE260 | Kiểm định xe cơ giới | 2 | HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
70 | AUE261 | Tin học chuyên ngành Kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô | |||
71 | AUE262 | Thực nghiệm ô tô | 2 | HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||||
72 | AUE263 | Kỹ thuật lái ô tô | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
73 | AUE264 | Xe cơ giới chuyên dụng | 2 | HK6 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật ô tô | ||
74 | AUE271 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô) | 6 | HK6 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||
75 | MAE246 | Ma sát học | 2 | HK6 - TC | Động lực | ||||
76 | MEC221 | Hệ thống cơ điện tử ô tô | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Cơ điện tử |