• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ THÔNG TIN" HỆ CAO ĐẲNG

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
2 MAT211 Đại số tuyến tính 3 Alternate Text HK1 - BB Toán
3 POL201 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB Lý luận chính trị
4 SOT202 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
5 SOT203 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
6 SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
7 SOT212 Nhập môn lập trình 2 Alternate Text HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
8 SSH213 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB Luật
9 MAT207 Toán A 4 HK1 - BB HK1 - BB Toán
10 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
11 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
12 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
13 MAT208 Giải tích 4 HK2 - BB Toán
14 NEC221 Kiến trúc máy tính 3 Alternate Text HK2 - BB HK1 - BB HK1 - BB Mạng máy tính
15 POL218 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
16 SOT220 Kỹ thuật lập trình 3 Alternate Text HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
17 INE326 Kỹ thuật điện và điện tử 3 HK2 - BB HK2 - BB Điện công nghiệp
18 NEC329 Mạng máy tính 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Mạng máy tính
19 POL302 Chính trị 1 2 Alternate Text HK2 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
20 SOT315 Nhập môn lập trình 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
21 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Luật
22 INS225 Hệ điều hành 3 HK3 - BB Hệ thống thông tin
23 INS226 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 HK3 - BB Hệ thống thông tin
24 INS230 Cơ sở dữ liệu 3 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Hệ thống thông tin
25 POL233 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK3 - BB Lý luận chính trị
26 SOT228 Toán rời rạc 4 Alternate Text HK3 - BB Kỹ thuật phần mềm
27 SSH214 Kỹ năng giao tiếp 2 Alternate Text HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
28 SSH215 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 Alternate Text HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
29 NEC219 Cấu hình và quản trị thiết bị mạng 3 HK3 - BB HK3 - BB Mạng máy tính
30 POL306 Chính trị 2 3 Alternate Text HK3 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
31 SOT205 Láp ráp bảo trì máy tính 3 HK3 - BB HK3 - BB Toán
32 SOT347 Thiết kế Web 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Kỹ thuật phần mềm
33 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC Luật
34 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
35 TRE363 Khởi sự doanh nghiệp 2 HK3 - TC HK3 - TC Thương mại
36 INS239 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Hệ thống thông tin
37 NEC229 Mạng máy tính 3 Alternate Text HK4 - BB Mạng máy tính
38 POL240 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
39 SOT231 Lập trình hướng đối tượng 3 Alternate Text HK4 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kỹ thuật phần mềm
40 NEC234 Lập trình hợp ngữ 3 Alternate Text HK4 - TC Mạng máy tính
41 SOT242 Lập trình cơ sở dữ liệu với C# 3 Alternate Text HK4 - TC Kỹ thuật phần mềm
42 SOT243 Đồ họa ứng dụng 3 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Kỹ thuật phần mềm
43 NEC215 T.hành quản trị Linux Server 2 HK4 - BB HK4 - BB Mạng máy tính
44 NEC216 Quản trị Linux Server 3 HK4 - BB HK4 - BB Mạng máy tính
45 NEC217 T.hành Quản trị Window Servers 2 HK4 - BB HK4 - BB Mạng máy tính
46 NEC218 Quản trị Windows Server 3 HK4 - BB HK4 - BB Mạng máy tính
47 NEC248 CCNA1 3 HK4 - TC HK4 - TC Mạng máy tính
48 NEC249 Công nghệ mạng không dây 3 HK4 - TC HK4 - TC Mạng máy tính
49 SOT247 PHP và MySQL căn bản 3 HK4 - TC HK4 - TC Kỹ thuật phần mềm
50 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
51 INS260 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 HK5 - BB Hệ thống thông tin
52 NEC237 Quản trị mạng 3 Alternate Text HK5 - BB Mạng máy tính
53 NEC245 Hệ điều hành LINUX 3 Alternate Text HK5 - BB HK3 - BB HK3 - BB Mạng máy tính
54 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK3 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
55 SOT246 Thiết kế và lập trình Web 3 HK5 - BB Kỹ thuật phần mềm
56 NEC259 Truyền thông đa phương tiện 2 Alternate Text HK5 - TC Mạng máy tính
57 SOT254 Kiểm thử phần mềm 2 Alternate Text HK5 - TC Kỹ thuật phần mềm
58 NEC260 Thiết kế và triển khai mạng 4 HK5 - BB HK5 - BB Mạng máy tính
59 NEC261 Cơ sở và ứng dụng IoT 3 HK5 - BB HK5 - BB Mạng máy tính
60 NEC269 MCSA 1 3 HK5 - TC HK5 - TC Mạng máy tính
61 NEC270 Hệ thống phát hiện và phòng chống xâm nhập mạng 3 HK5 - TC HK5 - TC Mạng máy tính
62 NEC271 Xây dựng website với PHP CMS 3 HK5 - TC HK5 - TC Mạng máy tính
63 NEC272 Lập trình web với ASP. net core 3 HK5 - TC HK5 - TC Mạng máy tính
64 SOT268 TTập Tốt nghiệp 5 HK5 - BB HK5 - BB Kỹ thuật phần mềm
65 SOT266 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 Alternate Text HK6 - BB Kỹ thuật phần mềm
66 SOT267 TTập Tốt nghiệp (6 tuần) 3 Alternate Text HK6 - BB Kỹ thuật phần mềm
67 INS264 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 3 HK6 - TC Hệ thống thông tin
68 INS266 Công nghệ XML và ứng dụng 3 HK6 - TC Hệ thống thông tin
69 NEC255 An toàn mạng 3 Alternate Text HK6 - TC HK4 - BB HK4 - BB Mạng máy tính
70 SOT249 Công nghệ phần mềm 3 Alternate Text HK6 - TC Kỹ thuật phần mềm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn