STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
2 | MAT206 | Toán kinh tế 1 | 4 | HK1 - BB | Toán | ||||
3 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
4 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
5 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
6 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - TC | Kỹ thuật phần mềm | ||||
7 | SSH215 | Thực hành văn bản tiếng Việt | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
8 | SSH223 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
9 | ACC226 | Nguyên lý kế toán | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kế toán | ||
10 | MAT205 | Toán B | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | ||
11 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
12 | ECS229 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kinh tế học | |
13 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | |
14 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
15 | SSH213 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - BB | Luật | |||
16 | INS238 | Tin học ứng dụng trong kinh tế | 2 | HK2 - TC | Hệ thống thông tin | ||||
17 | ACC347 | Kế toán tài chính 1 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kế toán | ||
18 | FIB337 | Thuế | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Tài chính Ngân hàng | ||
19 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Luật | ||
20 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
21 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
22 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Luật | ||
23 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
24 | TRE362 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Thương mại | ||
25 | ACC225 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Kế toán | |||
26 | FIB237 | Thuế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Tài chính Ngân hàng | |||
27 | FIB241 | Tài chính - Tiền tệ | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Tài chính Ngân hàng | |
28 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
29 | BUA224 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
30 | ECS231 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Kinh tế học | |||
31 | FIB242 | Tài chính doanh nghiệp | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng | |||
32 | ACC348 | Kế toán tài chính 2 | 4 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kế toán | ||
33 | AUD349 | Kế toán quản trị | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kiểm toán | ||
34 | AUD354 | Kiểm toán cơ bản | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kiểm toán | ||
35 | BUA324 | Quản trị học | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
36 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
37 | ACC244 | Kế toán tài chính 1 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kế toán | |||
38 | ACC246 | Kế toán tài chính 2 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kế toán | |||
39 | AUD248 | Kế toán chi phí | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kiểm toán | |||
40 | AUD249 | Kế toán quản trị | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kiểm toán | |||
41 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
42 | ACC351 | Kế toán tài chính 3 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kế toán | ||
43 | ACC364 | Luật kế toán | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kế toán | ||
44 | AUD348 | Kế toán chi phí | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kiểm toán | ||
45 | AUD372 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kiểm toán | ||
46 | AUD373 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 | 1 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kiểm toán | ||
47 | AUD374 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kiểm toán | ||
48 | AUD375 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 2 | 1 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Kiểm toán | ||
49 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Tài chính Ngân hàng | ||
50 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị | ||
51 | ACC251 | Kế toán tài chính 3 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Kế toán | |||
52 | ACC269 | Tổ chức hạch toán kế toán | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Kế toán | |||
53 | ACC270 | Đồ án tổ chức hạch toán kế toán | 1 |
![]() |
HK5 - BB | Kế toán | |||
54 | AUD247 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
55 | AUD253 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
56 | AUD272 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
57 | AUD273 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 | 1 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
58 | AUD274 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
59 | AUD275 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 2 | 1 |
![]() |
HK5 - BB | Kiểm toán | |||
60 | FIB246 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Tài chính Ngân hàng | |||
61 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
62 | ACC331 | Kế toán ngân hàng | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Kế toán | |||
63 | ACC369 | Tổ chức hạch toán kế toán | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Kế toán | ||
64 | ACC370 | Đồ án tổ chức hạch toán kế toán | 1 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Kế toán | ||
65 | AUD367 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Kiểm toán | |||
66 | AUD376 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 3 | 1 |
![]() |
HK5 - TC | Kiểm toán | |||
67 | ACC254 | TTập Nghề nghiệp (8 tuần) | 4 |
![]() |
HK6 - BB | HK5 - BB | Kế toán | ||
68 | AUD262 | Hệ thống thông tin kế toán 3 | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK5 - TC | Kiểm toán | ||
69 | AUD263 | Hệ thống thông tin kế toán 4 | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK5 - TC | Kiểm toán | ||
70 | FIB258 | Thị trường chứng khoán | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Tài chính Ngân hàng | |||
71 | FIB259 | Thẩm định giá trị doanh nghiệp | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Tài chính Ngân hàng | |||
72 | FIB260 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Tài chính Ngân hàng |