STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ECS229 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kinh tế học | |
2 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
3 | FLS318 | Tiếng Anh 1 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
4 | MAT206 | Toán kinh tế 1 | 4 | HK1 - BB | Toán | ||||
5 | POL201 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
6 | SOT202 | Tin học cơ sở và thực hành | 3 | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||||
7 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
8 | SOT204 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
9 | SSH216 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |
10 | SSH223 | Kỹ năng làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |
11 | MAT205 | Toán B | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Toán | ||
12 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | ||
13 | SSH221 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
14 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
15 | ECS230 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Kinh tế học | |||
16 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | |
17 | FLS319 | Tiếng Anh 2 | 4 | HK2 - BB | Thực hành tiếng | ||||
18 | MAT222 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Toán | |||
19 | POL218 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
20 | BUA245 | Đàm phán trong kinh doanh | 3 |
![]() |
HK2 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
21 | BUA246 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
![]() |
HK2 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
22 | BUA249 | Đạo đức kinh doanh | 3 |
![]() |
HK2 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
23 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kinh tế học | ||
24 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
25 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | ||
26 | MAT326 | Xác suất và thống kê | 2 | HK2 - TC | HK2 - TC | Toán | |||
27 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
28 | ACC225 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Kế toán | |||
29 | BUA224 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
30 | ECS231 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Kinh tế học | |||
31 | ECS235 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Marketing | |||
32 | POL233 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | Lý luận chính trị | |||
33 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kế toán | ||
34 | BUA325 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
35 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
36 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học | ||
37 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
38 | TRE327 | Nhập môn Thương mại | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Thương mại | |||
39 | BUA237 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
40 | POL240 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
41 | TRE243 | Lý thuyết và chính sách thương mại | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Thương mại | |||
42 | TRE244 | Thương mại điện tử | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Thương mại | |||
43 | TRE247 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Thương mại | |||
44 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK3 - BB | Marketing | ||
45 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Tài chính Ngân hàng | ||
46 | TRE330 | Tiếng Anh thương mại 1 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Thương mại | ||
47 | TRE343 | Lý thuyết và chính sách thương mại | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Thương mại | ||
48 | TRE347 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Thương mại | ||
49 | TRE358 | Hành vi khách hàng | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Thương mại | ||
50 | FIB246 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Tài chính Ngân hàng | |||
51 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
52 | TRE248 | Khởi sự kinh doanh | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Thương mại | |||
53 | TRE252 | Kinh doanh xuất - nhập khẩu | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Thương mại | |||
54 | TRE253 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Thương mại | |||
55 | TRE267 | Quản trị thương mại bán lẻ | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Thương mại | |||
56 | TRE326 | Kinh doanh xuất nhập - khẩu | 4 | HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại | |||
57 | TRE331 | Tiếng Anh thương mại 2 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại | ||
58 | TRE364 | Khởi sự kinh doanh | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại | ||
59 | TRE365 | Quản trị chuỗi cung ứng | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại | ||
60 | TRE367 | Quản trị thương mại bán lẻ | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại | ||
61 | TRE266 | TTập Nghề nghiệp (Kinh doanh thương mại) | 4 |
![]() |
HK6 - BB | Thương mại | |||
62 | FIB254 | Thanh toán quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | Tài chính Ngân hàng | ||
63 | TRE256 | Thuế trong thương mại quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
64 | TRE257 | Kinh doanh quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
65 | TRE258 | Hành vi khách hàng | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
66 | TRE259 | Nghiên cứu Marketing | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
67 | TRE260 | Quản trị thương hiệu | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
68 | ECS360 | Nghiên cứu Marketing | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Kinh tế học | |||
69 | TRE344 | Thương mại điện tử | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
70 | TRE356 | Thuế trong thương mại quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
71 | TRE357 | Kinh doanh quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
72 | TRE361 | Quản trị thương hiệu | 3 |
![]() |
HK6 - TC | Thương mại | |||
73 | TRE366 | TTập Nghề nghiệp (Kinh doanh thương mại) | 4 | HK6 - BB | Thương mại |