STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 75783 | Tiếng Pháp 1 | 3 | HK1 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||||
2 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Toán | |||
3 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
4 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Luật | |
5 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |
6 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
7 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |
8 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK1 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |
9 | TOM336 | Kinh tế du lịch | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
10 | FLS3050 | Tiếng Pháp (A1) | 4 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Thực hành tiếng | |||
11 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
12 | TOM301 | Nhập môn ngành Quản trị DVDL và lữ hành | 1 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
13 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 | HK1 - DKC | Giáo dục thể chất | ||||
14 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Kinh tế học | |||
15 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Toán | |||
16 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
17 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Lý luận chính trị | |||
18 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Luật | |||
19 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK1 - TC | HK1 - TC | Luật | |
20 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | ||
21 | TOM337 | Địa lý du lịch | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
22 | ECS340 | Kinh tế vi mô | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Kinh tế học | |||
23 | FLS3051 | Tiếng Pháp (A2.1) | 4 | HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | |||
24 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
25 | TOM338 | Địa lý du lịch | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
26 | TOM364 | Tiếng Pháp du lịch 1 | 2 | HK2 - BB | HK2 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
27 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Marketing | |||
28 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK1 - TC | HK3 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
29 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK1 - TC | HK3 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |
30 | MAT322 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Toán | |||
31 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | |
32 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
33 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |
34 | TOM329 | Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
35 | ECS361 | Marketing căn bản | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Marketing | ||
36 | FLS3052 | Tiếng Pháp (A2.2) | 4 | HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | |||
37 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
38 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK3 - TC | HK2 - TC | Phòng Đào tạo đại học | |||
39 | TOM365 | Tiếng Pháp du lịch 2 | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
40 | TOM388 | Du lịch bền vững | 2 | HK3 - TC | HK3 - TC | Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
41 | TOM389 | Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch | 3 | HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
42 | BUA325 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
43 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kinh tế học | |||
44 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kinh tế học | |||
45 | ECS337 | Marketing du lịch | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - BB | HK4 - BB | Marketing | |
46 | TOM355 | Du lịch sinh thái | 3 | HK4 - TC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
47 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị | ||
48 | TOM366 | Tiếng Pháp du lịch 3 | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
49 | TOM368 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
50 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK2 - BB | HK3 - BB | Kế toán | |
51 | BUA346 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
52 | BUA374 | Droit du tourisme du Vietnam et international (Luật du lịch Việt Nam và Quốc tế) | 3 | HK5 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
53 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Công nghệ sinh học | |||
54 | POL340 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Lý luận chính trị | |||
55 | TOM321 | Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp (Analyse des états financiers d'une entreprise) | 3 | HK5 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
56 | TOM354 | Các tuyến điểm du lịch | 3 | HK5 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
57 | BUA349 | Quản trị chiến lược | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
58 | BUA375 | Tiếng Pháp chuyên ngành QTKD&QTDL | 3 | HK6 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
59 | TOM344 | Quản trị ẩm thực | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
60 | TOM345 | Công nghệ phục vụ buồng, bàn, quầy bar | 3 |
![]() |
HK6 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
61 | TOM346 | Quản trị sự kiện và hội nghị | 3 | HK6 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
62 | TOM357 | Gestion d'hôtellerie (Quản trị khách sạn) | 3 | HK6 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
63 | TOM322 | Lập kế hoạch kinh doanh du lịch | 3 | HK7 - TC | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
64 | TOM323 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 3 | HK7 - TC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
65 | TOM324 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng | 3 | HK7 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
66 | TOM349 | Quản trị kinh doanh hãng lữ hành | 3 | HK7 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
67 | TOM351 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 3 | HK7 - TC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
68 | TOM328 | Nghiệp vụ hướng dẫn | 3 |
![]() |
HK8 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
69 | TOM362 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 | HK8 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |