STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
2 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
3 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
4 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
5 | TOM336 | Kinh tế du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
6 | FLS3050 | Tiếng Pháp (A1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
7 | TOM301 | Nhập môn ngành Quản trị DVDL và lữ hành | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
8 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
9 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
10 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
11 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
12 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
13 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
14 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 |
![]() ![]() |
Giáo dục thể chất | ||||
15 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
16 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
17 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán |
18 | ECS340 | Kinh tế vi mô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | |||
19 | FLS3051 | Tiếng Pháp (A2.1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
20 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
21 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
22 | TOM338 | Địa lý du lịch | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
23 | TOM364 | Tiếng Pháp du lịch 1 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
24 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
25 | MKT372 | Nhập môn Marketing | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
26 | SOT382 | Tin học đại cương B (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hệ thống thông tin | |||
27 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
28 | SSH381 | Thường thức mỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
29 | TOM337 | Địa lý du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
30 | ECS361 | Marketing căn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | ||
31 | FLS3052 | Tiếng Pháp (A2.2) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
32 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
33 | TOM329 | Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
34 | TOM365 | Tiếng Pháp du lịch 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
35 | TOM389 | Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
36 | TOM388 | Du lịch bền vững | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
37 | ECS337 | Marketing du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
38 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
39 | TOM346 | Quản trị sự kiện và hội nghị | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
40 | TOM366 | Tiếng Pháp du lịch 3 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
41 | TOM368 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
42 | TOM369 | Marketing du tourisme (Marketing du lịch) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
43 | TOM3003 | Hành vi tiêu dùng trong du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
44 | TOM3004 | Du lịch văn hóa | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
45 | TOM3005 | Du lịch bền vững | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
46 | BUA374 | Droit du tourisme du Vietnam et international (Luật du lịch Việt Nam và Quốc tế) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
47 | BUA377 | Gestion des ressources humaines (Quản trị nguồn nhân lực) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
48 | TOM323 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
49 | TOM328 | Nghiệp vụ hướng dẫn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
50 | TOM396 | Quản trị chiến lược trong doanh nghiệp du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
51 | BUA378 | Planification du commerce (Lập kế hoạch kinh doanh) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
52 | TOM321 | Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp (Analyse des états financiers d'une entreprise) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
53 | TOM354 | Các tuyến điểm du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
54 | TOM362 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
55 | TOM3001 | Nghiệp vụ buồng, bàn và quầy bar | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
56 | TOM3002 | T.Hành nghiệp vụ buồng, bàn và quầy bar | 1 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
57 | TOM325 | T.Hành Nghiệp vụ lễ tân | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
58 | TOM352 | Quản trị lễ tân | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
59 | TOM357 | Gestion d'hôtellerie (Quản trị khách sạn) | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
60 | TOM367 | Tiếng Pháp du lịch 4 | 2 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
61 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
62 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |