• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK2 - BB HK1 - BB Toán
2 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Toán
3 MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Alternate Text HK1 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Toán
4 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
5 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Luật
6 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
7 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Luật
8 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC Giáo dục thể chất
9 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
10 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
11 FIB301 Nhập môn ngành Tài chính - Ngân hàng 1 HK1 - DKC HK1 - DKC Tài chính Ngân hàng
12 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
13 BUA324 Quản trị học 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK1 - BB Quản trị kinh doanh
14 ECS329 Kinh tế vi mô 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kinh tế học
15 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
16 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
17 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật phần mềm
18 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Lý luận chính trị
19 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
20 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Luật
21 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
22 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
23 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
24 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK2 - BB Quản trị kinh doanh
25 ACC325 Nguyên lý kế toán 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kế toán
26 ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kinh tế học
27 ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kinh tế học
28 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
29 BUA336 Luật kinh doanh 3 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Quản trị kinh doanh
30 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Marketing
31 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
32 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
33 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
34 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK3 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
35 ACC345 Kế toán tài chính 4 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Kế toán
36 ECS332 Kinh tế lượng 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Kinh tế học
37 FIB339 Toán tài chính 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Tài chính Ngân hàng
38 FIB343 Tài chính doanh nghiệp 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Tài chính Ngân hàng
39 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
40 AUD349 Kế toán quản trị 3 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Kiểm toán
41 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC Công nghệ sinh học
42 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Thương mại
43 FIB302 Phương pháp nghiên cứu khoa học (ngành Tài chính-Ngân hàng) 3 HK4 - TC Tài chính Ngân hàng
44 DAA352 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 HK4 - TC Phòng Đào tạo đại học
45 FIB337 Thuế 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
46 FIB345 Ngân hàng thương mại 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
47 FIB353 Quản trị tài chính 1 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
48 FIB354 Tài chính công 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
49 FIB358 Thị trường chứng khoán 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Tài chính Ngân hàng
50 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Lý luận chính trị
51 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK3 - BB HK2 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
52 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK5 - BB Lý luận chính trị
53 FIB324 Quản trị tài chính 2 3 HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
54 FIB348 Bảo hiểm 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
55 FIB352 Tài chính quốc tế 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
56 FIB361 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
57 FIB362 Thanh toán quốc tế 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
58 BUA349 Quản trị chiến lược 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Quản trị kinh doanh
59 FIB370 Quản trị ngân hàng thương mại 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Tài chính Ngân hàng
60 FIB371 Kiểm soát nội bộ 3 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Kiểm toán
61 ACC371 Kế toán ngân hàng 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Kế toán
62 FIB357 Đầu tư tài chính 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Tài chính Ngân hàng
63 FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Tài chính Ngân hàng
64 FIB365 Quản trị rủi ro tài chính 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Tài chính Ngân hàng
65 FIB369 Thẩm định tín dụng 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK6 - BB HK6 - BB Tài chính Ngân hàng
66 FIB372 Thẩm định giá trị doanh nghiệp 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Tài chính Ngân hàng
67 FIB373 Thẩm định tín dụng 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Tài chính Ngân hàng
68 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Phòng Đào tạo đại học
69 FIB359 Mô hình tài chính 3 Alternate Text HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Tài chính Ngân hàng
70 FIB368 Tài chính công ty đa quốc gia 2 Alternate Text HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Tài chính Ngân hàng
71 FIB374 Chuyên đề tốt nghiệp (Tài chính - ngân hàng) 5 HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Tài chính Ngân hàng
72 FIB375 Các công cụ tài chính phái sinh 3 Alternate Text HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Tài chính Ngân hàng
73 FIB376 Tài chính hành vi 2 Alternate Text HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB HK8 - BB Tài chính Ngân hàng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn