• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KINH DOANH THƯƠNG MẠI" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 BB Thực hành tiếng
2 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
3 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Toán
4 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
5 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
6 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
7 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK4 BB HK4 BB Luật
8 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Khoa học xã hội và nhân văn
9 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 DKC HK1 DKC Giáo dục thể chất
10 TRE301 Nhập môn ngành Kinh doanh thương mại 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Thương mại
11 MAT327 Toán 1 3 HK1 BB HK1 BB Toán
12 SSH381 Thường thức mỹ thuật 2 HK1 TC HK1 TC Khoa học xã hội và nhân văn
13 ECS329 Kinh tế vi mô 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Kinh tế học
14 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK2 BB HK1 BB Toán
15 MAT322 Xác suất - Thống kê 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK4 BB HK4 BB Toán
16 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
17 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
18 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Lý luận chính trị
19 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC HK1 TC HK1 TC Khoa học xã hội và nhân văn
20 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
21 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
22 SOT382 Tin học đại cương B (LT+TH) 3 HK2 BB HK2 BB Hệ thống thông tin
23 SSH378 Tư duy phản biện 3 HK2 BB HK2 BB Phòng Đào tạo đại học
24 SSH379 Ngôn ngữ học thuật 2 HK2 BB HK2 BB Khoa học xã hội và nhân văn
25 ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Kinh tế học
26 ECS331 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB Kinh tế học
27 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Marketing
28 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK3 BB HK2 BB HK3 BB HK3 BB Lý luận chính trị
29 TRE334 Thương mại và môi trường 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Thương mại
30 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
31 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
32 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
33 ECS375 Thống kê ứng dụng trong kinh tế và kinh doanh 3 HK3 BB HK3 BB Kinh tế học
34 ACC325 Nguyên lý kế toán 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK3 BB HK3 BB Kế toán
35 BUA325 Quản trị học 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Quản trị kinh doanh
36 ECS332 Kinh tế lượng 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Kinh tế học
37 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK4 BB HK3 BB HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
38 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK4 BB HK3 BB HK5 BB HK5 BB Lý luận chính trị
39 TRE330 Tiếng Anh thương mại 1 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Thương mại
40 BUA336 Luật kinh doanh 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Quản trị kinh doanh
41 ECS338 Dự báo kinh tế và kinh doanh 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Kinh tế học
42 BUA341 Hành vi tổ chức 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Quản trị kinh doanh
43 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Phòng Đào tạo đại học
44 FIB346 Quản trị tài chính 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Tài chính Ngân hàng
45 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK5 BB HK4 BB HK5 BB HK5 BB Lý luận chính trị
46 TRE331 Tiếng Anh thương mại 2 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Thương mại
47 TRE343 Lý thuyết và chính sách thương mại 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Thương mại
48 BUA337 Đạo đức kinh doanh 3 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Quản trị kinh doanh
49 BUA345 Đàm phán trong kinh doanh 3 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Quản trị kinh doanh
50 TRE332 Tiếng Anh thương mại 3 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Thương mại
51 TRE333 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 5 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Thương mại
52 TRE347 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Thương mại
53 TRE358 Hành vi khách hàng 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Thương mại
54 TRE365 Quản trị chuỗi cung ứng 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Thương mại
55 TRE368 Quản trị quan hệ khách hàng 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB Thương mại
56 TRE373 Quản trị thương mại bán lẻ 2 HK7 BB HK7 BB Thương mại
57 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK7 DKC HK5 DKC HK3 DKC HK1 DKC Phòng Đào tạo đại học
58 BUA3002 Nghệ thuật lãnh đạo 2 HK7 TC HK7 TC Quản trị kinh doanh
59 BUA346 Quản trị nguồn nhân lực 3 Alternate Text HK7 TC Quản trị kinh doanh
60 BUA358 Quản trị rủi ro 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC Quản trị kinh doanh
61 BUA364 Quản trị chiến lược 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC Quản trị kinh doanh
62 ECS360 Nghiên cứu Marketing 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC Marketing
63 FIB320 Thanh toán quốc tế 2 Alternate Text HK7 TC HK7 TC Tài chính Ngân hàng
64 MKT369 Quản trị marketing 2 HK7 TC HK7 TC Marketing
65 TRE328 Kinh doanh quốc tế 2 HK7 TC HK7 TC Thương mại
66 TRE355 Luật hợp đồng thương mại quốc tế 3 HK7 TC Thương mại
67 TRE361 Quản trị thương hiệu 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC Marketing
68 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 BB Phòng Đào tạo đại học
69 TRE364 Khởi sự kinh doanh 3 Alternate Text HK8 BB Thương mại
70 TRE370 Chuyên đề ngoại khóa (Kinh doanh thương mại) 2 HK8 BB Thương mại
71 TRE371 TTập Nghề nghiệp (Kinh doanh thương mại) 5 HK8 BB Thương mại

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn