• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ THÔNG TIN" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 BB Thực hành tiếng
2 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Toán
3 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
4 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
5 SOT315 Nhập môn lập trình 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK2 BB HK2 BB Kỹ thuật phần mềm
6 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Khoa học xã hội và nhân văn
7 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Giáo dục thể chất
8 SOT301 Nhập môn ngành Công nghệ thông tin 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Hệ thống thông tin
9 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
10 MAT327 Toán 1 3 HK1 BB HK1 BB Toán
11 SOT381 Tin học đại cương A (LT+TH) 3 HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
12 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 BB Thực hành tiếng
13 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Toán
14 MAT323 Cơ sở toán cho tin học 2 HK2 BB HK2 BB Toán
15 NEC321 Kiến trúc máy tính 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Mạng và Truyền thông
16 PHY307 T.Hành Vật lý đại cương 1 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Vật lý
17 PHY308 Vật lý đại cương 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Vật lý
18 SOT320 Kỹ thuật lập trình 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK3 BB HK3 BB Kỹ thuật phần mềm
19 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK1 BB HK1 BB Luật
20 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 1 Alternate Text HK2 TC Sinh học
21 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK2 TC Sinh học
22 ELA320 Kỹ thuật điện tử 2 HK2 TC HK2 TC Điện tử - Tự động
23 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
24 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
25 MEM322 Vẽ kỹ thuật 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Cơ sở xây dựng
26 FLS315 Tiếng Anh B1.2 4 HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
27 MAT328 Toán 2 2 HK2 BB HK2 BB Toán
28 PHY310 Vật lý đại cương 1 3 HK2 BB HK3 BB Vật lý
29 PHY311 T.Hành Vật lý đại cương 1 1 HK2 BB HK3 BB Vật lý
30 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB Phòng Đào tạo đại học
31 INS325 Hệ điều hành 3 HK3 BB HK3 BB HK2 BB HK2 BB Hệ thống thông tin
32 INS326 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Hệ thống thông tin
33 MAT322 Xác suất - Thống kê 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK4 BB HK3 BB Toán
34 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK3 BB Lý luận chính trị
35 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK3 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Lý luận chính trị
36 SOT331 Lập trình hướng đối tượng 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK4 BB Kỹ thuật phần mềm
37 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC HK3 TC HK3 TC Quản trị kinh doanh
38 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Kinh tế học
39 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Lý luận chính trị
40 SOT3099 Nhập môn Mỹ thuật 2 HK3 TC HK3 TC Kỹ thuật phần mềm
41 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
42 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
43 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
44 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
45 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
46 MKT372 Nhập môn Marketing 2 HK3 TC HK3 TC Marketing
47 SSH378 Tư duy phản biện 3 HK3 BB HK2 BB Phòng Đào tạo đại học
48 SSH381 Thường thức mỹ thuật 2 HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
49 INS330 Cơ sở dữ liệu 3 HK4 BB HK4 BB HK3 BB HK3 BB Hệ thống thông tin
50 NEC329 Mạng máy tính 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK5 BB HK4 BB Mạng và Truyền thông
51 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK4 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Lý luận chính trị
52 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK4 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
53 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK4 BB Lý luận chính trị
54 SOT332 Toán rời rạc 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK6 BB HK4 BB Kỹ thuật phần mềm
55 SOT347 Thiết kế Web 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Hệ thống thông tin
56 SOT375 Tiếng Anh chuyên ngành (CN thông tin) 3 HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Hệ thống thông tin
57 SOT336 Kỹ thuật đồ họa 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC HK4 TC Kỹ thuật phần mềm
58 SOT341 Xử lý ảnh 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC HK4 TC Kỹ thuật phần mềm
59 SSH379 Ngôn ngữ học thuật 2 HK4 BB HK4 BB Khoa học xã hội và nhân văn
60 INS339 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 HK5 BB HK5 BB HK4 BB HK4 BB Hệ thống thông tin
61 INS359 Đồ án Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 1 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Hệ thống thông tin
62 INS360 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Hệ thống thông tin
63 NEC337 Quản trị mạng 3 Alternate Text HK5 BB HK6 TC HK5 BB HK5 BB Mạng và Truyền thông
64 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK5 BB HK4 BB HK5 BB HK5 BB Lý luận chính trị
65 SOT376 TTập Cơ sở Công nghệ thông tin 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật phần mềm
66 INS335 Thống kê máy tính 3 HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Hệ thống thông tin
67 INS336 Hệ thống thông tin địa lý (GIS) 3 HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Hệ thống thông tin
68 INS337 Lập trình thiết bị nhúng 3 HK5 TC HK5 TC HK4 TC HK5 TC Mạng và Truyền thông
69 NEC345 Hệ điều hành LINUX 3 Alternate Text HK5 TC HK5 BB HK6 TC HK6 TC Mạng và Truyền thông
70 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK6 BB HK5 BB HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
71 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK6 BB Lý luận chính trị
72 SOT355 Phát triển ứng dụng Web 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật phần mềm
73 SOT356 Lập trình thiết bị di động 3 HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Mạng và Truyền thông
74 SOT358 Đồ án phát triển ứng dụng Web 1 HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật phần mềm
75 INS366 Công nghệ XML và ứng dụng 3 HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Hệ thống thông tin
76 NEC351 Thiết bị mạng và cấu hình 3 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Mạng và Truyền thông
77 NEC357 Lập trình mạng 3 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Mạng và Truyền thông
78 SOT349 Công nghệ phần mềm 3 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Kỹ thuật phần mềm
79 SOT353 Mẫu thiết kế 3 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Kỹ thuật phần mềm
80 SOT344 Trí tuệ nhân tạo 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật phần mềm
81 SOT348 TTập Ngành (6 tuần) 3 HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật phần mềm
82 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK7 DKC HK6 DKC HK4 DKC HK2 DKC Phòng Đào tạo đại học
83 NEC349 Đồ án Thiết kế và cài đặt mạng 1 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Mạng và Truyền thông
84 NEC350 Thiết kế và cài đặt mạng 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Mạng và Truyền thông
85 NEC355 An toàn mạng 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Mạng và Truyền thông
86 NEC359 Truyền thông đa phương tiện 2 Alternate Text HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Mạng và Truyền thông
87 SOT352 Quản lý dự án phần mềm 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Kỹ thuật phần mềm
88 SOT357 Kiểm thử phần mềm 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Kỹ thuật phần mềm
89 SOT366 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 Alternate Text HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Kỹ thuật phần mềm
90 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 TC Phòng Đào tạo đại học
91 INS358 Xử lý dữ liệu lớn 2 HK8 TC Hệ thống thông tin
92 INS362 Khai phá dữ liệu 3 HK8 TC Hệ thống thông tin
93 NEC354 Chuyên đề tốt nghiệp (Công nghệ thông tin) 5 HK8 TC Mạng và Truyền thông

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn