STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
2 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
3 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
4 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
5 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||
6 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
7 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
8 | REE323 | Nhập môn Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
9 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
10 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
11 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
12 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
13 | MEM327 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (LT+TH) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
14 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
15 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
16 | REE350 | Nhập môn ngành Kỹ thuật nhiệt lạnh | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
17 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||||
18 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
19 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
20 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
21 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
22 | REE326 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |
23 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
24 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
25 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
26 | REE327 | Môi chất nhiệt lạnh và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
27 | CHE388 | Hóa học đại cương B (LT) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
28 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
29 | MEM328 | Cơ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
30 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
31 | INE324 | Kỹ thuật điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
32 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán |
33 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy |
34 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
35 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
36 | REE328 | Máy dòng chảy | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
37 | REE329 | Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh |
38 | REE330 | Máy dòng chảy | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |
39 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
40 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
41 | MEM326 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (LT+TH) | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
42 | INE308 | Trang bị điện – điện tử máy công nghiệp | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
43 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
44 | CPE362 | TTập Cơ khí (5 tuần) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
45 | MEC338 | Cơ điện tử ứng dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | |
46 | MEC340 | T.Hành Cơ điện tử ứng dụng | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||
47 | REE332 | Phân riêng bằng phương pháp nhiệt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |
48 | REE337 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |
49 | REE365 | Kỹ thuật cháy, lò hơi công nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |
50 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
51 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
52 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
53 | MAT324 | Toán kỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
54 | REE367 | Phương pháp tối ưu | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
55 | REE368 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
56 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
57 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
58 | FIE326 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | |||
59 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
60 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
61 | REE334 | Năng lượng tái tạo | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
62 | REE335 | Đồ án Lò hơi | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
63 | REE336 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
64 | REE342 | Vận hành, sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
65 | REE381 | Đồ án sấy | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
66 | REE383 | Kỹ thuật điều hòa không khí và thông gió | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
67 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
68 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
69 | REE324 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
70 | REE357 | Xây dựng trạm lạnh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
71 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
72 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
73 | REE317 | T.Hành Lò hơi công nghiệp và hệ thống sấy | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
74 | REE318 | T.Hành Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy lạnh và ĐHKK | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
75 | REE319 | Tiếng Anh chuyên ngành | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
76 | REE320 | Đồ án Máy lạnh | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
77 | REE348 | T.Hành Điện lạnh 1 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
78 | REE352 | Tự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
79 | INE350 | Điện dân dụng và công nghiệp | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
80 | MEC385 | Lập trình hệ thống nhúng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | |||
81 | PHY309 | Vật lý đại cương nâng cao | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
82 | REE315 | Tự động hóa khí nén và thủy lực | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
83 | REE316 | Cấp thoát nước, khí đốt sinh hoạt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
84 | REE351 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật nhiệt lạnh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
85 | REE345 | Tuabin và nhà máy nhiệt điện | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
86 | REE347 | TTập Nghề Nhiệt - điện lạnh (6 tuần) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
87 | REE354 | Kỹ thuật an toàn nhiệt lạnh | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
88 | REE371 | T.Hành Điện lạnh 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
89 | REE375 | Đồ án Điều hòa không khí | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
90 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||
91 | FIE352 | Quản trị doanh nghiệp thủy sản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | ||
92 | REE359 | Quản trị dự án | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |
93 | REE376 | Kiểm toán năng lượng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
94 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
95 | REE378 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật nhiệt) | 5 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
96 | REE379 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật nhiệt) | 5 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh |