STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Quản trị kinh doanh |
2 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán |
3 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
4 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
5 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn |
6 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK1 - BB | Toán |
7 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
8 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Giáo dục thể chất | |
9 | ACC301 | Nhập môn ngành Kế toán | 1 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Kế toán | |||
10 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
11 | MAT322 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Toán |
12 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK2 - BB | Luật |
13 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Kế toán |
14 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Kinh tế học |
15 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | |
16 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
17 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
18 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
19 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
20 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
21 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
22 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
23 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
24 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
25 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
26 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh |
27 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học |
28 | FIB337 | Thuế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Tài chính Ngân hàng |
29 | FIB341 | Tài chính - Tiền tệ | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Tài chính Ngân hàng |
30 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
31 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
32 | FIB320 | Thanh toán quốc tế | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng |
33 | FIB321 | Thị trường chứng khoán | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng |
34 | FIB339 | Toán tài chính | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng |
35 | FIB358 | Thị trường chứng khoán | 3 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng |
36 | FIB362 | Thanh toán quốc tế | 3 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Tài chính Ngân hàng |
37 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | |
38 | ACC347 | Kế toán tài chính 1 | 4 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kế toán |
39 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kinh tế học |
40 | FIB345 | Ngân hàng thương mại | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Tài chính Ngân hàng |
41 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị |
42 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Marketing |
43 | TRE352 | Kinh doanh xuất - nhập khẩu | 3 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Thương mại |
44 | ACC348 | Kế toán tài chính 2 | 4 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kế toán |
45 | AUD339 | Kiểm toán 1 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kiểm toán |
46 | AUD356 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kiểm toán |
47 | AUD372 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kiểm toán |
48 | AUD373 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 | 1 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kiểm toán |
49 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Lý luận chính trị | |||
50 | POL340 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Lý luận chính trị | |
51 | ACC351 | Kế toán tài chính 3 | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kế toán |
52 | ACC365 | Luật và chuẩn mực kế toán | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kế toán |
53 | ACC367 | Kế toán quốc tế | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kế toán |
54 | AUD348 | Kế toán chi phí | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kiểm toán |
55 | AUD374 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kiểm toán |
56 | AUD375 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 2 | 1 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kiểm toán |
57 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Tài chính Ngân hàng |
58 | ACC369 | Tổ chức hạch toán kế toán | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kế toán |
59 | ACC371 | Kế toán ngân hàng | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kế toán |
60 | ACC372 | Tiếng Anh chuyên ngành (Kế toán) | 3 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kế toán |
61 | AUD340 | Kiểm toán 2 | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kiểm toán |
62 | AUD349 | Kế toán quản trị | 3 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kiểm toán |
63 | AUD362 | Hệ thống thông tin kế toán 3 | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kiểm toán |
64 | AUD367 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kiểm toán |
65 | AUD376 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 3 | 1 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kiểm toán |
66 | AUD363 | Hệ thống thông tin kế toán 4 | 2 |
![]() |
HK8 - TC | HK8 - BB | HK8 - BB | HK8 - BB | Kiểm toán |
67 | FIB369 | Thẩm định tín dụng | 2 |
![]() |
HK8 - TC | HK8 - BB | HK8 - BB | HK8 - BB | Tài chính Ngân hàng |
68 | ACC380 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán ) | 4 |
![]() |
HK8 - BB | Kế toán | |||
69 | AUD380 | Hệ thống kiểm soát nội bộ | 2 | HK8 - TC | Kiểm toán | ||||
70 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | HK8 - BB | Phòng Đào tạo đại học |