STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán |
2 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý |
3 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý |
4 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
5 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
6 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Luật |
7 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
8 | AUE319 | Nhập môn ngành kỹ thuật ô tô | 1 | HK1 - DKC | Kỹ thuật ô tô | ||||
9 | AUE320 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô | 2 | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||
10 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
11 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Toán |
12 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Cơ sở xây dựng |
13 | MEM328 | Cơ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Cơ kỹ thuật |
14 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn |
15 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh |
16 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
17 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
18 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
19 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
20 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | |
21 | MEM332 | Sức bền vật liệu | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ kỹ thuật |
22 | INE324 | Kỹ thuật điện | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Điện công nghiệp |
23 | MAT322 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Toán |
24 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ kỹ thuật |
25 | MEM329 | Vật liệu kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ sở xây dựng |
26 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Chế tạo máy |
27 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
28 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Kỹ thuật hóa học |
29 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Kỹ thuật hóa học |
30 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Lý luận chính trị |
31 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Luật |
32 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
33 | AUE337 | Lý thuyết ô tô | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kỹ thuật ô tô |
34 | ELA320 | Kỹ thuật điện tử | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động | |
35 | MAE334 | Kỹ thuật thủy khí | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Động lực |
36 | MAE351 | Động cơ đốt trong | 4 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Động lực |
37 | MAE366 | Đồ án động cơ đốt trong | 1 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Động lực |
38 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị |
39 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị | ||
40 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Quản trị kinh doanh |
41 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Kinh tế học |
42 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
43 | MET339 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK6 - TC | HK4 - TC | Chế tạo máy |
44 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị | ||
45 | AUE342 | Vẽ kỹ thuật ô tô | 2 | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||
46 | AUE343 | Vẽ kỹ thuật ô tô | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô |
47 | AUE370 | Điện điện tử - ô tô | 4 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô |
48 | AUE371 | Đồ án Điện điện tử - ô tô | 1 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô |
49 | AUE374 | Kết cấu, tính toán ô tô | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật ô tô |
50 | CPE363 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Chế tạo máy |
51 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK5 - BB | Lý luận chính trị | ||
52 | MET338 | Công nghệ chế tạo máy | 2 | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Chế tạo máy | |
53 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
54 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||
55 | AUE373 | Đồ án kết cấu, tính toán ô tô | 1 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kỹ thuật ô tô |
56 | AUE375 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Kỹ thuật ô tô |
57 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
58 | MAE324 | Kỹ thuật an toàn kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Động lực |
59 | AUE347 | Kỹ thuật lái ô tô | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô |
60 | AUE352 | TTập Chuyên ngành CN kỹ thuật ô tô | 4 |
![]() |
HK6 - TC | HK7 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô |
61 | AUE362 | Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng ô tô | 2 | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
62 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Công nghệ sinh học |
63 | MAE345 | Máy nâng chuyển | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Động lực |
64 | MEM358 | Ma sát học | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Cơ kỹ thuật |
65 | MEC3022 | Vi điều khiển ứng dụng | 2 | HK6 - TC | HK6 - TC | Cơ điện tử | |||
66 | POL340 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | Lý luận chính trị | ||
67 | AUE376 | Kỹ thuật đồng sơn ô tô | 2 | HK6 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
68 | AUE333 | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTOT | 3 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
69 | AUE334 | Đồ án Kỹ thuật sửa chữa ô tô | 1 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
70 | AUE335 | Điều khiển tự động ô tô | 2 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
71 | AUE336 | Chẩn đoán kỹ thuật ô tô | 2 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
72 | AUE381 | TTập Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô (5 tuần) | 2 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Kỹ thuật ô tô | |
73 | AUE330 | Năng lượng mới sử dụng cho ô tô | 2 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
74 | AUE331 | Ô tô Hybrid | 2 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
75 | AUE332 | Hệ thống an toàn và thiết bị tiện nghi trên ô tô | 2 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
76 | AUE348 | Xe cơ giới chuyên dụng | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô |
77 | AUE354 | Kiểm định xe cơ giới | 2 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô | |
78 | AUE361 | Quản lý dịch vụ ô tô | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Kỹ thuật ô tô |
79 | FIE326 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Quản lý kinh tế |
80 | AUE355 | Điều hòa không khí trong ô tô | 2 |
![]() |
HK8 - BB | Kỹ thuật ô tô | |||
81 | AUE379 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô) | 6 | HK8 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
82 | AUE380 | TTập Tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô) | 2 | HK8 - BB | Kỹ thuật ô tô | ||||
83 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | HK8 - BB | Phòng Đào tạo đại học |