STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AUE320 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
2 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
3 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
4 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
5 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
6 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
7 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
8 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
9 | AUE319 | Nhập môn ngành Kỹ thuật ô tô | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
10 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
11 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
12 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
13 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
14 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
15 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
16 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
17 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
18 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
19 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||
20 | MEM328 | Cơ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
21 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
22 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
23 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
24 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
25 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
26 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
27 | CHE388 | Hóa học đại cương B (LT) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
28 | ECS372 | Nhập môn Kinh tế học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | |||
29 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
30 | MEM340 | Cơ học ứng dụng | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | |||
31 | MEM342 | Vật liệu học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
32 | MEM347 | Vẽ kỹ thuật (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
33 | INE324 | Kỹ thuật điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
34 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán |
35 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | |||
36 | MEM329 | Vật liệu kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||
37 | MEM332 | Sức bền vật liệu | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
38 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy |
39 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
40 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
41 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
42 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
43 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
44 | INE326 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
45 | MKT372 | Nhập môn Marketing | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
46 | REE321 | Kỹ thuật nhiệt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
47 | SSH381 | Thường thức mỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
48 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
49 | AUE337 | Lý thuyết ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô |
50 | ELA320 | Kỹ thuật điện tử | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
51 | MAE334 | Kỹ thuật thủy khí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
52 | MAE351 | Động cơ đốt trong | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
53 | MAE366 | Đồ án động cơ đốt trong | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
54 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
55 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
56 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
57 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
58 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
59 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
60 | MAE3209 | Động cơ đốt trong | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
61 | MET3008 | Dung sai và đo lường (LT) | 2 |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||||
62 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
63 | AUE343 | Vẽ kỹ thuật ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
64 | AUE370 | Điện điện tử - ô tô | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô |
65 | AUE371 | Đồ án Điện điện tử - ô tô | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
66 | AUE374 | Kết cấu, tính toán ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô |
67 | CPE363 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
68 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
69 | MET338 | Công nghệ chế tạo máy | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | |
70 | MET339 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
71 | AUE373 | Đồ án kết cấu, tính toán ô tô | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
72 | AUE375 | Kỹ thuật sửa chữa ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
73 | AUE376 | Kỹ thuật đồng sơn ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
74 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | ||
75 | MAE324 | Kỹ thuật an toàn kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
76 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
77 | AUE347 | Kỹ thuật lái ô tô | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
78 | AUE362 | Ứng dụng máy tính trong thiết kế và mô phỏng ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
79 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||
80 | MAE345 | Máy nâng chuyển | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
81 | MEM358 | Ma sát học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
82 | AUE333 | Tiếng Anh chuyên ngành CNKTOT | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
83 | AUE334 | Đồ án Kỹ thuật sửa chữa ô tô | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
84 | AUE352 | TTập Chuyên ngành CN kỹ thuật ô tô | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
85 | AUE335 | Điều khiển tự động ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
86 | AUE336 | Chẩn đoán kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
87 | AUE381 | TTập Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô (5 tuần) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
88 | AUE330 | Năng lượng mới sử dụng cho ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
89 | AUE331 | Ô tô Hybrid | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
90 | AUE332 | Hệ thống an toàn và thiết bị tiện nghi trên ô tô | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
91 | AUE348 | Xe cơ giới chuyên dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
92 | AUE354 | Kiểm định xe cơ giới | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
93 | AUE361 | Quản lý dịch vụ ô tô | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||
94 | FIE326 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | ||
95 | AUE355 | Điều hòa không khí trong ô tô | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
96 | AUE379 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô) | 6 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
97 | AUE380 | TTập Tốt nghiệp (Kỹ thuật ô tô) | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
98 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |