STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán |
2 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
3 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
4 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
5 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Luật |
6 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn |
7 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
8 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | |
9 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Giáo dục thể chất | |
10 | MKT370 | Nhập môn ngành Marketing | 1 | HK1 - DKC | HK1 - DKC | Marketing | |||
11 | MAT322 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Toán |
12 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
13 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK4 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị |
14 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Lý luận chính trị |
15 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
16 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
17 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
18 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
19 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
20 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
21 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
22 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học |
23 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học |
24 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Kinh tế học |
25 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Toán |
26 | POL340 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
27 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Phòng Đào tạo đại học | |
28 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
29 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
30 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
31 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kế toán |
32 | BUA320 | Chiến lược kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh |
33 | BUA325 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh |
34 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh |
35 | ECS332 | Kinh tế lượng | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Kinh tế học |
36 | ECS338 | Dự báo kinh tế và kinh doanh | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Quản trị kinh doanh |
37 | BUA322 | Giao tiếp trong kinh doanh | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |
38 | FIB330 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Tài chính Ngân hàng |
39 | TRE351 | Kinh doanh xuất - nhập khẩu | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Thương mại |
40 | TRE362 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Thương mại |
41 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
42 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Marketing |
43 | ECS360 | Nghiên cứu Marketing | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kinh tế học |
44 | ECS366 | Marketing quốc tế | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Marketing |
45 | ECS367 | Quản trị chiến lược sản phẩm | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kinh tế học |
46 | ECS368 | Quản trị chiến lược định giá | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kinh tế học |
47 | TRE358 | Hành vi khách hàng | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Thương mại |
48 | AUD355 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Kiểm toán |
49 | BUA302 | Đạo đức và văn hóa kinh doanh | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Quản trị kinh doanh |
50 | BUA332 | Quản trị chất lượng | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Quản trị kinh doanh |
51 | BUA335 | Quản trị nguồn nhân lực | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Quản trị kinh doanh |
52 | TRE354 | Quản trị chuỗi cung ứng | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Thương mại |
53 | BUA341 | Hành vi tổ chức | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | Quản trị kinh doanh | ||
54 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK4 - BB | Lý luận chính trị | ||
55 | MKT302 | Quản trị chiến lược phân phối | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Marketing |
56 | MKT303 | Quản trị chiến lược xúc tiến | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Marketing |
57 | MKT312 | Quản trị thương hiệu | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Marketing |
58 | MKT304 | Marketing du lịch | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
59 | MKT305 | Marketing B2B (Marketing công nghiệp) | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
60 | MKT306 | Marketing nông nghiệp | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
61 | MKT307 | Marketing dịch vụ | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
62 | MKT308 | Marketing địa phương | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
63 | MKT309 | Marketing thủy sản | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
64 | MKT310 | E-Marketing | 2 | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing | |
65 | MKT311 | Hệ thống thông tin marketing | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
66 | MKT313 | Quản trị bán hàng | 2 | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing | |
67 | MKT314 | Marketing trực tiếp | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Marketing |
68 | MKT315 | Tổ chức sự kiện | 2 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Marketing | |
69 | MKT316 | TTập Nghề nghiệp (Marketing) | 4 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Marketing | |
70 | MKT317 | Chuyên đề Tốt nghiệp (Đề án Nghiên cứu marketing) | 5 | HK8 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Marketing | |
71 | MKT318 | Quan hệ công chúng và quản trị khủng hoảng | 2 | HK7 - BB | Marketing | ||||
72 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | HK8 - BB | Phòng Đào tạo đại học | ||||
73 | MKT371 | Chuyên đề Tốt nghiệp (Đề án Lập kế hoạch marketing) | 5 | HK8 - BB | Marketing |