STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |
2 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Toán |
3 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý |
4 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Vật lý |
5 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
6 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
7 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm |
8 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | HK1 - BB | Khoa học xã hội và nhân văn |
9 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
10 | MET3005 | Nhập môn ngành Công nghệ Chế tạo máy | 1 | HK1 - BB | Chế tạo máy | ||||
11 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Thực hành tiếng | |
12 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Cơ sở xây dựng |
13 | MEM328 | Cơ kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Cơ kỹ thuật |
14 | MET319 | Nhập môn Kỹ thuật | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Chế tạo máy | |
15 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật hóa học |
16 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật hóa học |
17 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
18 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản |
19 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Lý luận chính trị |
20 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Luật |
21 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
22 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Lý luận chính trị | ||
23 | MEM326 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ sở xây dựng |
24 | MEM329 | Vật liệu kỹ thuật | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ sở xây dựng |
25 | MEM332 | Sức bền vật liệu | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ kỹ thuật |
26 | MEM341 | Đồ họa kỹ thuật | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Cơ sở xây dựng | |
27 | MET328 | Nguyên lý máy | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Chế tạo máy |
28 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | |
29 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 | HK5 - BB | HK3 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Phòng Đào tạo đại học | |
30 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
31 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Luật |
32 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn |
33 | MAT314 | Đại số và giải tích nâng cao | 2 | HK3 - TC | HK3 - TC | Toán | |||
34 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
35 | CPE363 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Chế tạo máy |
36 | ELA339 | Điện tử công nghiệp | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện tử - Tự động |
37 | INE324 | Kỹ thuật điện | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Điện công nghiệp |
38 | MET301 | Kỹ thuật chế tạo 1 | 4 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Chế tạo máy |
39 | MET373 | Cơ sở thiết kế máy | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Chế tạo máy |
40 | MET379 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Chế tạo máy |
41 | MET380 | T.Hành Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 1 | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | HK4 - BB | Chế tạo máy | |
42 | MEC330 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Cơ điện tử | |
43 | MEM338 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Cơ kỹ thuật | |
44 | MET353 | Động lực học máy và kết cấu cơ khí | 2 |
![]() |
HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | HK4 - TC | Chế tạo máy |
45 | CIE380 | Phương pháp số trong cơ học | 2 | HK4 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||||
46 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK2 - BB | Lý luận chính trị | ||
47 | MAT322 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Toán |
48 | MET302 | Đồ án Thiết kế máy | 1 | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Chế tạo máy | |
49 | MET303 | Kỹ thuật chế tạo 2 | 4 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Chế tạo máy |
50 | MET375 | Công nghệ CAD/CAM | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Chế tạo máy |
51 | MET376 | T.Hành Công nghệ CAD/CAM | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Chế tạo máy |
52 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Kỹ thuật nhiệt lạnh |
53 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | HK5 - BB | Luật |
54 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Công nghệ sinh học |
55 | MAE331 | Kỹ thuật thủy khí | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Động lực |
56 | MEC345 | Máy công nghiệp | 2 | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Cơ điện tử | |
57 | MET382 | Bảo trì công nghiệp | 2 |
![]() |
HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | Chế tạo máy |
58 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK5 - TC | HK5 - TC | HK3 - BB | Lý luận chính trị |
59 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK6 - BB | HK2 - BB | HK2 - BB | Toán |
60 | MAE325 | Kỹ thuật an toàn | 2 | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Động lực | |
61 | MET304 | Kỹ thuật chế tạo 3 | 4 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Chế tạo máy |
62 | MET305 | Máy CNC và rô bốt | 2 | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Chế tạo máy | |
63 | MET306 | T.Hành CNC | 1 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Chế tạo máy |
64 | MET307 | Đồ án CAD/CAM/CNC | 1 | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Chế tạo máy | |
65 | MET341 | Đồ gá | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - BB | HK5 - TC | HK5 - TC | Chế tạo máy |
66 | MET355 | TTập Chuyên ngành chế tạo máy (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | HK6 - BB | Chế tạo máy |
67 | POL340 | Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam | 3 |
![]() |
HK7 - BB | HK6 - BB | HK7 - BB | Lý luận chính trị | |
68 | MAT325 | Đại số và giải tích nâng cao | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK6 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Toán |
69 | SOT324 | Phương pháp tính | 2 | HK3 - TC | HK6 - TC | HK3 - TC | HK3 - TC | Kỹ thuật phần mềm | |
70 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Quản trị kinh doanh |
71 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | HK6 - TC | Kinh tế học |
72 | MEC350 | Phương pháp tối ưu hóa | 2 | HK6 - TC | Cơ điện tử | ||||
73 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
HK6 - BB | HK3 - BB | Lý luận chính trị | ||
74 | MET320 | Đồ án Kỹ thuật chế tạo | 2 |
![]() |
HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Chế tạo máy |
75 | MET360 | TTập Tổng hợp chuyên ngành CN Chế tạo máy (6 tuần) | 3 | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | HK7 - BB | Chế tạo máy | |
76 | MET315 | Đảm bảo chất lượng | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
77 | MET316 | Thiết kế đảm bảo chế tạo | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
78 | MET317 | Hệ thống sản xuất | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
79 | MET318 | Tự động hóa trong chế tạo máy | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
80 | MET321 | Các phương pháp gia công tiên tiến | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
81 | MET322 | Thiết kế khuôn dập | 3 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy | |
82 | MET327 | Kỹ thuật bề mặt | 2 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
83 | MET349 | Thiết kế khuôn cho sản phẩm nhựa | 3 |
![]() |
HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy |
84 | MET356 | Thiết kế dụng cụ cắt | 3 | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | HK7 - TC | Chế tạo máy | |
85 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | Phòng Đào tạo đại học | |
86 | MET398 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Công nghệ chế tạo máy) | 5 | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | Chế tạo máy | |
87 | MET399 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Công nghệ chế tạo máy) | 5 | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | HK8 - TC | Chế tạo máy |