• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "NGÔN NGỮ ANH" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 FLS323 Ngữ pháp 1 2 HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
2 FLS324 Ngữ âm thực hành 1 2 HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
3 FLS374 Nghe 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
4 FLS375 Nói 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
5 FLS376 Đọc 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
6 FLS377 Viết 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
7 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
8 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK2 - BB Luật
9 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC Giáo dục thể chất
10 FLS3027 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 1 HK1 - DKC HK1 - DKC Thực hành tiếng
11 FLS3050 Tiếng Pháp (A1) 4 HK1 - DKC HK1 - DKC Thực hành tiếng
12 FLS3055 Tiếng Nhật (A1) 4 HK1 - DKC HK1 - DKC Thực hành tiếng
13 FLS3061 Tiếng Nga (A1) 4 HK1 - DKC HK1 - DKC Thực hành tiếng
14 FLS394 Tiếng Trung (A1) 4 HK1 - DKC HK1 - DKC Thực hành tiếng
15 FLS3049 Tiếng Hàn (A1) 4 HK1 - DKC Thực hành tiếng
16 FLS3001 Ngữ âm thực hành 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - TC Thực hành tiếng
17 FLS3002 Ngữ pháp 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - TC Thực hành tiếng
18 FLS3003 Tổng quan du lịch 2 HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - TC Thực hành tiếng
19 FLS3004 Từ vựng 2 HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - TC Thực hành tiếng
20 FLS378 Nghe 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
21 FLS379 Nói 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
22 FLS380 Đọc 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
23 FLS381 Viết 2 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
24 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
25 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Quản trị kinh doanh
26 FLS320 Từ vựng thực hành 2 HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
27 FLS329 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
28 FLS3051 Tiếng Pháp (A2.1) 4 HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
29 FLS3056 Tiếng Nhật (A2.1) 4 HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
30 FLS3062 Tiếng Nga (A2.1) 4 HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
31 FLS395 Tiếng Trung (A2.1) 4 HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
32 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK2 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
33 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK2 - BB Lý luận chính trị
34 FLS382 Nghe 3 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
35 FLS383 Nói 3 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
36 FLS384 Đọc 3 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
37 FLS385 Viết 3 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
38 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
39 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
40 FLS342 Tiếng Nga 1 3 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
41 FLS343 Tiếng Pháp 1 3 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
42 FLS344 Tiếng Trung 1 3 HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
43 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK4 - TC HK4 - TC Lý luận chính trị
44 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
45 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
46 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Luật
47 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
48 SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
49 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
50 FLS391 Tiếng Nhật 1 3 Alternate Text HK4 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
51 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK3 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
52 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
53 FLS387 Nghe 4 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Thực hành tiếng
54 FLS388 Nói 4 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Thực hành tiếng
55 FLS389 Đọc 4 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Thực hành tiếng
56 FLS390 Viết 4 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Thực hành tiếng
57 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
58 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
59 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Kinh tế học
60 FLS3014 Tiếng Nga 2 3 HK4 - TC HK4 - TC Thực hành tiếng
61 FLS3015 Tiếng Nhật 2 3 HK4 - TC HK4 - TC Thực hành tiếng
62 FLS3016 Tiếng Pháp 2 3 HK4 - TC HK4 - TC Thực hành tiếng
63 FLS3017 Tiếng Trung (2) 3 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC Thực hành tiếng
64 FLS330 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Thực hành tiếng
65 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Lý luận chính trị
66 FLS3053 Tiếng Pháp (B1.1) 4 HK4 - TC Thực hành tiếng
67 FLS3058 Tiếng Nhật (B1.1) 4 HK4 - TC Thực hành tiếng
68 FLS3064 Tiếng Nga (B1.1) 4 HK4 - TC Thực hành tiếng
69 FLS397 Tiếng Trung (B1.1) 4 HK4 - TC Thực hành tiếng
70 FLS3006 Ngữ âm - âm vị học 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Thực hành tiếng
71 FLS3007 Hình thái học 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Thực hành tiếng
72 FLS3008 Cú pháp học 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Thực hành tiếng
73 FLS3009 Ngữ nghĩa - ngữ dụng học 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Thực hành tiếng
74 FLS3010 Ngoại khóa tiếng Anh 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Thực hành tiếng
75 FLS3011 Viết 5 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
76 FLS3012 Nghe 5 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
77 FLS3013 Đọc 5 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
78 FLS3020 Tiếng Nga 3 3 HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
79 FLS3021 Tiếng Pháp 3 3 HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
80 FLS3022 Tiếng Trung 3 3 HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
81 FLS334 Kỹ năng giao tiếp trước công chúng 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
82 FLS393 Tiếng Nhật 3 3 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC Thực hành tiếng
83 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK6 - BB HK4 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
84 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
85 ENT350 Tiếng Anh du lịch 1 3 HK6 - TC HK6 - BB HK6 - TC HK6 - TC Tiếng Anh Du lịch
86 ENT351 Tiếng Anh trong Tiếp thị tuyến điểm 3 HK6 - TC HK6 - BB HK6 - TC HK6 - TC Tiếng Anh Du lịch
87 FLS345 Lý thuyết dịch 2 HK6 - TC HK6 - BB HK6 - TC HK6 - TC Thực hành tiếng
88 TRI368 Văn hóa Anh 3 HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Biên-Phiên dịch
89 TRI369 Văn hóa Mỹ 3 HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Biên-Phiên dịch
90 TRI370 Biên dịch 1 2 Alternate Text HK6 - TC HK6 - BB HK6 - TC HK6 - TC Biên-Phiên dịch
91 TRI373 Phiên dịch 1 2 Alternate Text HK6 - TC HK6 - BB HK6 - TC HK6 - TC Biên-Phiên dịch
92 ENT378 Tổng quan Phương pháp giảng dạy 2 HK6 - BB Tiếng Anh Phiên dịch
93 TRI379 Thực hành Biên dịch 2 HK6 - BB Biên-Phiên dịch
94 TRI380 Thực hành Phiên dịch 2 HK6 - BB Biên-Phiên dịch
95 FLS3005 Tiếng Nhật 4 3 HK6 - TC HK6 - TC Thực hành tiếng
96 FLS3024 Tiếng Trung (4) 3 HK6 - TC HK6 - TC Thực hành tiếng
97 FLS3025 Tiếng Nga 4 3 HK6 - TC HK6 - TC Thực hành tiếng
98 FLS3026 Tiếng Pháp 4 3 HK6 - TC HK6 - TC Thực hành tiếng
99 ENT355 Phương pháp giảng dạy Ngữ âm 2 HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Tiếng Anh Du lịch
100 ENT356 Phương pháp giảng dạy Ngữ pháp 2 HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Tiếng Anh Du lịch
101 ENT359 Sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy 2 HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Tiếng Anh Du lịch
102 TRI323 Văn học Anh 2 HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Biên-Phiên dịch
103 TRI324 Văn học Mỹ 2 HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB HK7 - BB Biên-Phiên dịch
104 ENT352 Tiếng Anh trong Quan hệ đồng nghiệp và khách hàng 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Tiếng Anh Du lịch
105 ENT354 Tiếng Anh trong Dịch vụ ăn uống 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Tiếng Anh Du lịch
106 ENT358 Phương pháp giảng dạy 2 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Tiếng Anh Du lịch
107 ENT360 Sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Tiếng Anh Du lịch
108 ENT362 Tiếng Anh du lịch 2 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Tiếng Anh Du lịch
109 FLS3507 Tiếng Anh thương mại 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Thực hành tiếng
110 TRI337 Biên dịch 2 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Biên-Phiên dịch
111 TRI345 Phiên dịch 2 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Biên-Phiên dịch
112 ENT375 Phương pháp giảng dạy Nghe - Nói 3 HK7 - TC Tiếng Anh Phiên dịch
113 ENT376 Phương pháp giảng dạy Đọc - Viết 3 HK7 - TC Tiếng Anh Phiên dịch
114 ENT377 Công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh 2 HK7 - TC Tiếng Anh Phiên dịch
115 FLS3060 TTập Tổng hợp (Ngôn ngữ Anh) 4 HK7 - BB Biên-Phiên dịch
116 ENT353 Tiếng Anh trong Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 HK8 - BB Thực hành tiếng
117 ENT361 Kiểm tra đánh giá tiếng Anh 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
118 ENT363 Tiếng Anh trong Đặt trả phòng và các dịch vụ du lịch 3 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
119 ENT365 Tiếng Anh trong Quản trị lữ hành 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
120 ENT366 Tiếng Anh trong Quy hoạch du lịch 3 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
121 ENT368 Xây dựng chương trình & ĐCCTHP 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
122 ENT369 Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
123 ENT370 TTập Giảng dạy Ngữ âm 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
124 ENT371 TTập Giảng dạy Ngữ pháp 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
125 ENT372 TTập Giảng dạy Nghe - Nói 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
126 ENT373 TTập Giảng dạy Đọc - Viết 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
127 ENT374 Giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành 2 HK8 - BB Tiếng Anh Du lịch
128 ENT383 Chuyên đề Tốt nghiệp (Tiếng Anh Biên-Phiên dịch) 5 HK8 - BB Biên-Phiên dịch
129 ENT384 Chuyên đề Tốt nghiệp (Tiếng Anh Du lịch) 5 HK8 - BB Biên-Phiên dịch
130 TRI327 Biên dịch chuyên ngành 2 HK8 - BB Biên-Phiên dịch
131 TRI328 Phiên dịch chuyên ngành 3 HK8 - BB Biên-Phiên dịch
132 TRI372 Biên dịch 3 3 HK8 - BB Biên-Phiên dịch
133 TRI375 Phiên dịch 3 3 Alternate Text HK8 - BB Biên-Phiên dịch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn