• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "NGÔN NGỮ ANH" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 FLS323 Ngữ pháp 1 2 HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
2 FLS324 Ngữ âm thực hành 1 2 HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
3 FLS374 Nghe 1 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
4 FLS375 Nói 1 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
5 FLS376 Đọc 1 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
6 FLS377 Viết 1 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
7 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
8 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
9 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 BB HK2 BB HK1 BB HK4 BB Luật
10 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 DKC HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Giáo dục thể chất
11 FLS3027 Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Thực hành tiếng
12 FLS3050 Tiếng Pháp (A1) 4 HK1 DKC HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Thực hành tiếng
13 FLS3055 Tiếng Nhật (A1) 4 HK1 DKC HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Thực hành tiếng
14 FLS3061 Tiếng Nga (A1) 4 HK1 DKC HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Thực hành tiếng
15 FLS394 Tiếng Trung (A1) 4 HK1 DKC HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Thực hành tiếng
16 FLS3049 Tiếng Hàn (A1) 4 HK1 DKC HK2 DKC HK2 DKC Thực hành tiếng
17 FLS3001 Ngữ âm thực hành 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 TC HK2 TC HK2 TC Thực hành tiếng
18 FLS3002 Ngữ pháp 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 TC HK2 TC HK2 TC Thực hành tiếng
19 FLS3003 Tổng quan du lịch 2 HK2 BB HK2 TC HK10 TC HK10 TC Thực hành tiếng
20 FLS3004 Từ vựng 2 HK2 BB HK2 TC HK2 TC HK2 TC Thực hành tiếng
21 FLS378 Nghe 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
22 FLS379 Nói 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
23 FLS380 Đọc 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
24 FLS381 Viết 2 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
25 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK2 BB HK1 BB HK1 BB HK1 BB Lý luận chính trị
26 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Quản trị kinh doanh
27 FLS3051 Tiếng Pháp (A2.1) 4 HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Thực hành tiếng
28 FLS3056 Tiếng Nhật (A2.1) 4 HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Thực hành tiếng
29 FLS3062 Tiếng Nga (A2.1) 4 HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Thực hành tiếng
30 FLS320 Từ vựng thực hành 2 HK2 TC Thực hành tiếng
31 FLS329 Dẫn luận ngôn ngữ học 2 HK2 TC HK2 TC HK10 TC HK10 TC Khoa học xã hội và nhân văn
32 FLS395 Tiếng Trung (A2.1) 4 HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Thực hành tiếng
33 SOT382 Tin học đại cương B (LT+TH) 3 HK2 BB HK1 BB Hệ thống thông tin
34 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Luật
35 SSH381 Thường thức mỹ thuật 2 HK2 TC HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
36 SSH382 Xã hội học pháp luật 2 HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
37 SSH326 Xã hội học đại cương 2 Alternate Text HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
38 FLS382 Nghe 3 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Thực hành tiếng
39 FLS383 Nói 3 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Thực hành tiếng
40 FLS384 Đọc 3 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Thực hành tiếng
41 FLS385 Viết 3 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Thực hành tiếng
42 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Lý luận chính trị
43 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
44 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
45 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
46 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC HK3 TC HK3 TC Luật
47 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
48 SSH324 Kỹ năng giải quyết vấn đề 2 Alternate Text HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
49 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
50 SSH378 Tư duy phản biện 3 HK3 BB HK3 BB Phòng Đào tạo đại học
51 SSH380 Văn hóa Việt Nam 2 HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
52 FLS387 Nghe 4 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Thực hành tiếng
53 FLS388 Nói 4 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Thực hành tiếng
54 FLS389 Đọc 4 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Thực hành tiếng
55 FLS390 Viết 4 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Thực hành tiếng
56 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 TC HK4 BB Khoa học xã hội và nhân văn
57 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK4 DKC HK2 DKC HK2 DKC HK2 DKC Phòng Đào tạo đại học
58 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Kinh tế học
59 FLS3053 Tiếng Pháp (B1.1) 4 HK4 TC Thực hành tiếng
60 FLS3058 Tiếng Nhật (B1.1) 4 HK4 TC Thực hành tiếng
61 FLS3064 Tiếng Nga (B1.1) 4 HK4 TC Thực hành tiếng
62 FLS330 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 HK4 TC HK4 TC HK4 TC Thực hành tiếng
63 FLS397 Tiếng Trung (B1.1) 4 HK4 TC Thực hành tiếng
64 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC Lý luận chính trị
65 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK3 TC HK3 TC Lý luận chính trị
66 ENE318 Môi trường và phát triển 2 HK4 TC HK4 TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
67 FLS3057 Tiếng Nhật (A2.2) 4 HK4 BB Thực hành tiếng
68 FLS3067 Tiếng Hàn (A2.2) 4 HK4 BB Thực hành tiếng
69 FLS396 Tiếng Trung (A2.2) 4 HK4 BB Thực hành tiếng
70 SSH379 Ngôn ngữ học thuật 2 HK4 BB HK4 BB Khoa học xã hội và nhân văn
71 SSH383 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 2 HK4 TC HK4 TC Phòng Đào tạo đại học
72 FLS3006 Ngữ âm - âm vị học 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Biên-Phiên dịch
73 FLS3007 Hình thái học 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Biên-Phiên dịch
74 FLS3008 Cú pháp học 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Biên-Phiên dịch
75 FLS3009 Ngữ nghĩa - ngữ dụng học 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Biên-Phiên dịch
76 FLS3010 Ngoại khóa tiếng Anh 2 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Thực hành tiếng
77 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK5 BB HK2 BB HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
78 FLS3011 Viết 5 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Thực hành tiếng
79 FLS3012 Nghe 5 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Thực hành tiếng
80 FLS3013 Đọc 5 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Thực hành tiếng
81 FLS334 Kỹ năng giao tiếp trước công chúng 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Thực hành tiếng
82 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Phòng Đào tạo đại học
83 TRI368 Văn hóa Anh 3 HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Thực hành tiếng
84 TRI369 Văn hóa Mỹ 3 HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Thực hành tiếng
85 ENT350 Tiếng Anh du lịch 1 3 HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
86 ENT351 Tiếng Anh trong Tiếp thị tuyến điểm 3 HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
87 ENT378 Tổng quan Phương pháp giảng dạy 2 HK6 TC HK6 BB Biên-Phiên dịch
88 FLS345 Lý thuyết dịch 2 HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
89 TRI370 Biên dịch 1 2 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
90 TRI373 Phiên dịch 1 2 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
91 TRI379 Thực hành Biên dịch 2 HK6 TC HK6 BB Biên-Phiên dịch
92 TRI380 Thực hành Phiên dịch 2 HK6 TC HK6 BB Biên-Phiên dịch
93 TRI302 Nghe -Nói Tiếng Trung 1 2 HK6 BB Thực hành tiếng
94 TRI303 Đọc-Viết Tiếng Trung 1 2 HK6 BB Thực hành tiếng
95 ENT355 Phương pháp giảng dạy Ngữ âm 2 HK6 TC HK6 TC Tiếng Anh Du lịch
96 ENT356 Phương pháp giảng dạy Ngữ pháp 2 HK6 TC HK6 TC Tiếng Anh Du lịch
97 ENT357 Phương pháp giảng dạy 1 3 HK7 BB Biên-Phiên dịch
98 ENT379 T.Hành Giảng dạy 1 3 HK7 BB HK7 BB Biên-Phiên dịch
99 FLS3060 TTập Tổng hợp (Ngôn ngữ Anh) 4 HK7 BB Biên-Phiên dịch
100 TRI323 Văn học Anh 2 HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Thực hành tiếng
101 TRI324 Văn học Mỹ 2 HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Thực hành tiếng
102 ENT352 Tiếng Anh trong Quan hệ đồng nghiệp và khách hàng 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
103 ENT354 Tiếng Anh trong Dịch vụ ăn uống 2 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
104 ENT362 Tiếng Anh du lịch 2 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
105 FLS3507 Tiếng Anh thương mại 2 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
106 TRI337 Biên dịch 2 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
107 TRI345 Phiên dịch 2 3 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
108 ENT358 Phương pháp giảng dạy 2 3 HK7 TC HK7 TC Biên-Phiên dịch
109 ENT353 Tiếng Anh trong Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 HK8 BB Biên-Phiên dịch
110 ENT361 Kiểm tra đánh giá tiếng Anh 2 HK8 BB Biên-Phiên dịch
111 ENT363 Tiếng Anh trong Đặt trả phòng và các dịch vụ du lịch 3 HK8 BB Biên-Phiên dịch
112 ENT365 Tiếng Anh trong Quản trị lữ hành 2 HK8 BB Biên-Phiên dịch
113 ENT366 Tiếng Anh trong Quy hoạch du lịch 3 HK8 BB Biên-Phiên dịch
114 ENT380 T.Hành Giảng dạy 2 3 HK8 BB HK8 BB Thực hành tiếng
115 ENT382 Phương pháp giảng dạy 2 2 HK8 BB HK8 BB Biên-Phiên dịch
116 ENT383 Chuyên đề Tốt nghiệp (Tiếng Anh Biên-Phiên dịch) 5 HK8 BB Biên-Phiên dịch
117 ENT384 Chuyên đề Tốt nghiệp (Tiếng Anh Du lịch) 5 HK8 BB Biên-Phiên dịch
118 ENT385 Chuyên đề Tốt nghiệp (Tiếng Anh Phương pháp giảng dạy) 5 HK8 BB Thực hành tiếng
119 TRI327 Biên dịch chuyên ngành 2 HK8 BB Biên-Phiên dịch
120 TRI328 Phiên dịch chuyên ngành 3 HK8 BB Biên-Phiên dịch
121 TRI372 Biên dịch 3 3 HK8 BB Biên-Phiên dịch
122 TRI375 Phiên dịch 3 3 Alternate Text HK8 BB Biên-Phiên dịch
123 ENT359 Sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy 2 HK8 TC HK6 TC HK6 TC Biên-Phiên dịch
124 ENT360 Sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh 2 HK8 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Tiếng Anh Du lịch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn