STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AQT369 | Nuôi trồng thủy sản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản | |||
2 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
Toán | ||||
3 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
4 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
Vật lý | ||||
5 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
6 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
7 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |