STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AQT350 | Thủy sản đại cương | 3 |
![]() ![]() |
Công nghệ chế biến | ||||
2 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
3 | CHE386 | Hóa học đại cương A | 3 |
![]() ![]() |
Hóa | ||||
4 | CHE387 | T.Hành Hóa học đại cương A | 1 |
![]() ![]() |
Hóa | ||||
5 | ECS372 | Nhập môn Kinh tế học | 2 |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||||
6 | FBI355 | Thực vật ở nước (2LT+1TH) | 3 |
![]() ![]() |
Cơ sở sinh học nghề cá | ||||
7 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
8 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
9 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |