STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AUE337 | Lý thuyết ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
2 | MAE3209 | Động cơ đốt trong | 3 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
3 | MAE325 | Kỹ thuật an toàn | 2 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
4 | MAE334 | Kỹ thuật thủy khí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
5 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | |||
6 | AUE348 | Xe cơ giới chuyên dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
7 | AUE361 | Quản lý dịch vụ ô tô | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
8 | AUE374 | Kết cấu, tính toán ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
9 | AUE383 | Điện - điện tử ô tô | 3 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
10 | CPE363 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | |||
11 | MAE3098 | Nhập môn ngành KT Cơ khí động lực | 1 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
12 | MAE398 | Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng | 2 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
13 | MEM342 | Vật liệu học | 2 |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||||
14 | AUE301 | Khung gầm ô tô và xe chuyên dụng | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
15 | AUE332 | Hệ thống an toàn và thiết bị tiện nghi trên ô tô | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
16 | AUE349 | Điều khiển tự động ô tô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
17 | AUE354 | Kiểm định xe cơ giới | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
18 | AUE373 | Đồ án kết cấu, tính toán ô tô | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
19 | MAE310 | Khai thác kỹ thuật ô tô | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
20 | MAE311 | Năng lượng mới trên ô tô và xe chuyên dụng | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
21 | MAE312 | Công nghệ ô tô điện | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
22 | MAE313 | Hệ thống phun nhiên liệu điện tử | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
23 | MAE314 | Cảm biến và cơ cấu chấp hành | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
24 | MAE315 | Máy công trình | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
25 | MAE316 | Lý thuyết điều khiển ứng dụng trên ô tô | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | ||||
26 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |