• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KHOA HỌC HÀNG HẢI" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 MAE329 Đại cương hàng hải 2 HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Động lực
2 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Toán
3 PHY307 T.Hành Vật lý đại cương 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Vật lý
4 PHY308 Vật lý đại cương 3 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Vật lý
5 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
6 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
7 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Luật
8 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
9 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK2 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
10 MAE3099 Nhập môn ngành Khoa học hàng hải 1 HK1 - DKC HK1 - DKC Hàng hải
11 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 - DKC Giáo dục thể chất
12 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
13 MAE320 Tin học hàng hải 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK4 - BB Kỹ thuật tàu thủy
14 MAE331 Kỹ thuật thủy khí 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - TC Động lực
15 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Toán
16 MEM325 Họa hình - Vẽ kỹ thuật 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Cơ sở xây dựng
17 NAV330 Khí tượng - Hải dương 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Hàng hải
18 NAV348 Pháp luật hàng hải 4 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Hàng hải
19 CHE308 Hóa học đại cương 3 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
20 CHE372 T.Hành Hóa học đại cương 1 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Kỹ thuật hóa học
21 MAE334 Kỹ thuật thủy khí 3 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Động lực
22 NAV360 Pháp luật hàng hải 3 HK2 - BB Hàng hải
23 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Quản trị kinh doanh
24 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kinh tế học
25 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
26 INE324 Kỹ thuật điện 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Điện công nghiệp
27 MET336 Nguyên lý - Chi tiết máy 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Chế tạo máy
28 NAA332 Lý thuyết và kết cấu tàu thủy 4 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Kỹ thuật tàu thủy
29 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
30 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
31 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Luật
32 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
33 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK3 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
34 MAE321 Tiếng Anh hàng hải 1 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Động lực
35 MAE336 Động cơ đốt trong tàu thủy 4 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Động lực
36 MAE363 Thiết bị tàu thủy 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Động lực
37 NAV357 Hàng hải địa văn 4 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Hàng hải
38 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
39 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
40 MEM331 Vật liệu kỹ thuật 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK2 - TC Cơ sở xây dựng
41 NAV326 Địa lý hàng hải 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Hàng hải
42 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK4 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
43 MAE361 Thiết bị năng lượng tàu thủy 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Động lực
44 MAE369 TTập Cấu tạo tàu thủy (4 tuần) 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Động lực
45 MAE383 Quản lý khai thác cảng 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Động lực
46 MAE384 ĐAMH Quản lý khai thác cảng 1 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Động lực
47 NAV335 Kinh tế vận tải biển 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Hàng hải
48 NAV344 Máy điện hàng hải 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Hàng hải
49 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK6 - BB HK5 - BB Lý luận chính trị
50 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Công nghệ sinh học
51 MAE379 Kỹ thuật an toàn hàng hải 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK4 - TC HK5 - TC Động lực
52 MAE382 Đại lý tàu biển và giao nhận 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Động lực
53 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC HK5 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
54 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK5 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
55 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK5 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
56 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
57 MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Toán
58 NAV341 ĐAMH Xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa 1 HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Hàng hải
59 NAV361 Xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Kỹ thuật tàu thủy
60 NAV362 Điều động tàu và T.Hành mô phỏng 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Hàng hải
61 NAV363 ĐAMH Điều động tàu 1 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Hàng hải
62 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB Lý luận chính trị
63 MAE307 Thực tập chuyên ngành (Điều khiển tàu biển) (4 tuần) 2 HK6 - BB Động lực
64 NAV350 Thiên văn hàng hải 2 HK6 - BB Hàng hải
65 MAE377 TTập Tổng hợp chuyên ngành khoa học hàng hải 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Động lực
66 NAV354 Thiên văn hàng hải 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Hàng hải
67 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK6 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
68 MAE337 Giám định hàng hải 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB HK6 - BB HK6 - BB Động lực
69 MAE352 Điện tàu thủy 2 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Động lực
70 MAE367 Tiếng Anh hàng hải 2 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Động lực
71 MAE373 Quản lý đội tàu 2 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Động lực
72 MAE375 Vận hành, sửa chữa hệ động lực tàu thủy & ĐAMH 4 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Động lực
73 NAA350 Hệ thống tự động điều khiển tàu thủy 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Kỹ thuật tàu thủy
74 MAE376 TTập Chuyên ngành khoa học hàng hải (8 tuần) 4 HK7 - BB HK6 - BB HK6 - BB Động lực
75 MAE378 Chuyên đề tốt nghiệp (Khoa học hàng hải) 5 HK8 - BB Động lực
76 MAE395 TTập Tốt nghiệp (Khoa học hàng hải) 2 HK8 - BB Động lực
77 MAE396 Quản trị Logistics 3 HK8 - BB Động lực

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn