STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
2 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
3 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
4 | TOM336 | Kinh tế du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
5 | TOM302 | Nhập môn ngành Quản trị khách sạn | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
6 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
7 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
8 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
9 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
10 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
11 | ECS372 | Nhập môn Kinh tế học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | |||
12 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
13 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
14 | TOM305 | Kỹ năng bổ trợ | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
15 | TOM337 | Địa lý du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
16 | TOM389 | Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
17 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
18 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
19 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
20 | MKT372 | Nhập môn Marketing | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
21 | SOT382 | Tin học đại cương B (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hệ thống thông tin | |||
22 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
23 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
24 | TOM3025 | Kỹ năng bổ trợ trong khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
25 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
26 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
27 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | ||
28 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
29 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
30 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
31 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
32 | TOM329 | Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
33 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
34 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | ||
35 | TOM388 | Du lịch bền vững | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
36 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
37 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
38 | TOM3004 | Du lịch văn hóa | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
39 | TOM3005 | Du lịch bền vững | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
40 | TOM355 | Du lịch sinh thái | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
41 | TOM343 | Luật du lịch Việt Nam và quốc tế | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
42 | TOM346 | Quản trị sự kiện và hội nghị | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
43 | TOM380 | Quản trị buồng | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||
44 | TOM392 | Du lịch điện tử (E-Tourism) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
45 | TOM393 | T.Hành Nghiệp vụ buồng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
46 | TOM3006 | Đọc và phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp du lịch | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
47 | TOM310 | Quản trị tiền sảnh | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
48 | TOM3021 | T.Hành Nghiệp vụ nhà hàng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
49 | TOM344 | Quản trị ẩm thực | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
50 | TOM351 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||
51 | TOM390 | Kế toán thương mại và dịch vụ | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | |||
52 | TOM391 | Văn hóa du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
53 | TOM395 | Khởi nghiệp và lập kế hoạch kinh doanh trong du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
54 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
55 | TOM3019 | Quản trị nguồn nhân lực khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
56 | TOM3022 | Quản trị chiến lược khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
57 | TOM331 | T.Hành Nghiệp vụ lễ tân | 2 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
58 | TOM352 | Quản trị lễ tân | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
59 | TOM368 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
60 | TOM325 | T.Hành Nghiệp vụ lễ tân | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
61 | HOM388 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Quản trị KS và nhà hàng) | 5 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
62 | ECS358 | Quản trị marketing khách sạn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
63 | FIB329 | Quản trị tài chính khách sạn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||
64 | HOM389 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Quản trị KS và nhà hàng) | 5 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
65 | TOM308 | Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
66 | TOM324 | Quản trị kinh doanh khu nghỉ dưỡng | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
67 | TOM326 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị khách sạn | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
68 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
69 | BUA349 | Quản trị chiến lược | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
70 | BUA352 | Nghệ thuật lãnh đạo | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
71 | TOM322 | Lập kế hoạch kinh doanh du lịch | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
72 | TOM323 | Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
73 | TOM328 | Nghiệp vụ hướng dẫn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
74 | TOM348 | Nghiệp vụ nhà hàng và quầy bar | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
75 | TOM349 | Quản trị kinh doanh hãng lữ hành | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
76 | TOM362 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
77 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |