STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CHE327 | Nhập môn ngành Kỹ thuật hóa học | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
2 | CHE386 | Hóa học đại cương A | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
3 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
4 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
5 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
6 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
7 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
8 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
9 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
10 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
11 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
12 | BIO321 | Sinh học đại cương B (LT) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
13 | CHE387 | T.Hành Hóa học đại cương A | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
14 | CHE389 | Hóa vô cơ (LT+TH) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
15 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
16 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
17 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
18 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
19 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
20 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
21 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
22 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
23 | CHE310 | Hóa lý 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
24 | CHE375 | Hóa phân tích | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
25 | CHE376 | T.Hành Hóa phân tích | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
26 | CHE392 | Hóa hữu cơ (3LT+1TH) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
27 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
28 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
29 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||
30 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
31 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
32 | CHE394 | Hóa lý 2 (2LT+1TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
33 | CHE395 | PP phân tích hiện đại (3LT+1TH) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
34 | CHE396 | Máy và thiết bị hóa học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
35 | FOT353 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | ||
36 | MEM341 | Đồ họa kỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
37 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
38 | POT324 | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ sau thu hoạch | ||
39 | REE356 | Truyền nhiệt | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
40 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |