STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ELA301 | Nhập môn ngành Công nghệ kỹ thuật Điện - điện tử | 1 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
2 | ELA302 | Nhập môn ngành Kỹ thuật điện | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
3 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
4 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
5 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
6 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
7 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
8 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
9 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
10 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
11 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
12 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
13 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
14 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
15 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
16 | ELA322 | Cấu kiện điện tử | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
17 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
18 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
19 | INE321 | Mạch điện | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
20 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
21 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
22 | ECS372 | Nhập môn Kinh tế học | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | |||
23 | ENE318 | Môi trường và phát triển | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
24 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
25 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
26 | PHY312 | Vậy lý đại cương 2 (LT+ƯD) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
27 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
28 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
29 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
30 | ELA330 | Điện tử tương tự | 3 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
31 | INE346 | An toàn điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
32 | INE358 | Máy điện | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
33 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |
34 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
35 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
36 | SOT316 | Ngôn ngữ lập trình C/C++ | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |
37 | ELA331 | Điện tử tương tự | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
38 | ELA311 | Vẽ điện, điện tử | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
39 | ELA326 | Khoa học và vật liệu nano | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
40 | ELA329 | T.Hành Điện tử tương tự | 1 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
41 | ELA332 | Điện tử số | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
42 | ELA333 | T.Hành Điện tử số | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
43 | ELA373 | Đo lường điện, điện tử | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
44 | INE334 | Vật liệu điện, điện tử | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
45 | INE345 | Khí cụ điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
46 | INE348 | T.Hành Điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
47 | INE365 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
48 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
49 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
50 | ELA337 | Điện tử số | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
51 | INE302 | Kỹ thuật vật liệu điện và khí cụ điện | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
52 | INE303 | T.Hành điện cơ bản | 1 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
53 | INE305 | Vẽ kỹ thuật điện | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
54 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
55 | INE311 | Vẽ kỹ thuật điện, điện tử | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
56 | 75704 | T.Hành Kỹ thuật vi xử lý | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
57 | ELA340 | Xử lý tín hiệu số | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
58 | ELA345 | Điện tử công suất | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
59 | ELA346 | Kỹ thuật vi xử lý | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
60 | ELA347 | Kỹ thuật truyền số liệu | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
61 | ELA363 | Điều khiển lập trình | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
62 | ELA364 | T.Hành Điều khiển lập trình | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
63 | MEC335 | Cảm biến và ứng dụng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||
64 | MEC393 | T.Hành Đo lường và cảm biến | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||
65 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
66 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||
67 | ELA318 | Tiếng Anh chuyên ngành (Điện-Điện tử) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
68 | ELA338 | Điều khiển tự động | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
69 | ELA349 | Nguyên lý mạch tích hợp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
70 | ELA356 | T.Hành Điện tử | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
71 | ELA362 | Vi điều khiển | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
72 | ELA376 | T.Hành Điều khiển tự động | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
73 | INE317 | Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
74 | INE322 | Tính toán sửa chữa máy điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
75 | INE328 | Điện, khí nén | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
76 | INE371 | T.Hành Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
77 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
78 | ELA353 | T.Hành Kỹ thuật Audio - Video | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
79 | ELA354 | Kỹ thuật Audio - Video | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
80 | ELA357 | Đồ án Thiết kế điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |
81 | ELA358 | Đồ án thiết kế mạch điện tử | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |
82 | INE318 | Trang bị điện | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
83 | INE355 | Truyền động điện tự động | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
84 | INE356 | T.Hành Truyền động điện tự động | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
85 | INE372 | Giải tích hệ thống điện | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
86 | INE375 | TTập Tổng hợp (4 tuần) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||
87 | MEC373 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử |