• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KẾ TOÁN (ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP, SONG NGỮ ANH-VIỆT)" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 ACC301 Nhập môn ngành Kế toán 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Kế toán
2 BUA324 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK1 BB HK2 BB HK2 BB Quản trị kinh doanh
3 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
4 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Lý luận chính trị
5 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Lý luận chính trị
6 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
7 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
8 TOM305 Kỹ năng bổ trợ 3 HK1 BB HK1 BB HK1 BB Quản trị khách sạn và nhà hàng
9 BUA325 Quản trị học 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Quản trị kinh doanh
10 BUA336 Luật kinh doanh 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB Quản trị kinh doanh
11 ECS329 Kinh tế vi mô 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB Kinh tế học
12 FLS315 Tiếng Anh B1.2 4 HK2 BB HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
13 MAT322 Xác suất - Thống kê 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB Toán
14 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
15 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 BB HK1 BB HK1 BB Luật
16 ACC302 Kế toán trong kinh doanh 2 HK3 BB HK3 BB HK3 BB Kế toán
17 ACC330 Nguyên lý kế toán (Kế toán, Tài chính, Kiểm toán) 3 HK3 BB HK3 BB HK3 BB Kế toán
18 ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB Kinh tế học
19 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB Tài chính Ngân hàng
20 FIB358 Thị trường chứng khoán 3 Alternate Text HK3 TC HK3 TC HK3 TC Tài chính Ngân hàng
21 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB Lý luận chính trị
22 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 Alternate Text HK3 TC HK3 TC HK3 TC Thương mại
23 ACC321 Pháp luật về kế toán và kiểm toán 2 HK4 BB HK4 BB Kế toán
24 ACC344 Kế toán tài chính 1 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Kế toán
25 AUD321 Kế toán quản trị 1 3 HK4 BB HK4 BB Kiểm toán
26 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Marketing
27 FIB337 Thuế 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Tài chính Ngân hàng
28 FIB345 Ngân hàng thương mại 3 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Tài chính Ngân hàng
29 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
30 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK4 DKC HK2 DKC HK2 DKC Phòng Đào tạo đại học
31 ACC303 Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Kế toán) 3 HK5 BB HK5 BB Kế toán
32 ACC346 Kế toán tài chính 2 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Kế toán
33 AUD335 Kiểm toán 1 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Kiểm toán
34 AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Kiểm toán
35 AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Kiểm toán
36 AUD373 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 1 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Kiểm toán
37 AUD380 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 HK5 TC HK5 TC Kiểm toán
38 FIB303 Chuẩn mực trình bày Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) 2 HK5 TC HK5 TC Kế toán
39 ACC304 Kế toán mô phỏng 1 2 HK6 BB HK6 BB Kế toán
40 ACC305 Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Kế toán) 3 HK6 BB HK6 BB Kế toán
41 ACC351 Kế toán tài chính 3 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Kế toán
42 ACC367 Kế toán quốc tế 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Kế toán
43 AUD367 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 Alternate Text HK6 TC HK6 TC Kiểm toán
44 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Kiểm toán
45 AUD375 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 2 1 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Kiểm toán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn