• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (CHUYÊN NGÀNH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM)" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 CHE308 Hóa học đại cương 3 Alternate Text HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
2 CHE372 T.Hành Hóa học đại cương 1 Alternate Text HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
3 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
4 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK1 - BB Toán
5 PHY307 T.Hành Vật lý đại cương 1 Alternate Text HK1 - BB Vật lý
6 PHY308 Vật lý đại cương 3 Alternate Text HK1 - BB Vật lý
7 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
8 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
9 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
10 CHE305 Hóa học đại cương và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật hóa học
11 FLS318 Tiếng Anh 1 3 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
12 MAT310 Đại số tuyến tính B 2 HK1 - BB Toán
13 PHY304 Vật lý đại cương B (LT+TH) 3 HK1 - BB Vật lý
14 SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
15 SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 Alternate Text HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
16 CHE373 Hóa hữu cơ 2 Alternate Text HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
17 CHE374 T.Hành Hóa hữu cơ 1 Alternate Text HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
18 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK2 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
19 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK2 - TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
20 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 - BB Thực hành tiếng
21 FOT333 Kiến tập sản xuất 1 Alternate Text HK2 - BB Công nghệ thực phẩm
22 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK2 - BB Toán
23 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
24 REE346 Kỹ thuật nhiệt 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật nhiệt lạnh
25 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Luật
26 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK2 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
27 CHE306 Hóa hữu cơ 3 HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
28 FLS319 Tiếng Anh 2 4 HK2 - BB Thực hành tiếng
29 MAT309 Giải tích B 3 HK2 - BB Toán
30 POL317 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 HK2 - TC Lý luận chính trị
31 SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 Alternate Text HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
32 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 1 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
33 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
34 BIO312 T.Hành Vi sinh vật học thực phẩm 2 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
35 BIO313 Hóa sinh học thực phẩm 2 HK3 - BB Sinh học
36 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - TC Công nghệ sinh học
37 BIO383 Vi sinh vật học thực phẩm 3 HK3 - BB Công nghệ sinh học
38 BIO384 T.Hành Vi sinh vật học thực phẩm 1 HK3 - BB Công nghệ sinh học
39 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
40 BIO392 T.Hành Hóa sinh học thực phẩm 1 Alternate Text HK3 - BB Công nghệ sinh học
41 CHE320 Hóa lý - Hóa keo 2 Alternate Text HK3 - BB HK3 - TC Kỹ thuật hóa học
42 CHE326 T.Hành Hóa lý - hóa keo 1 Alternate Text HK3 - BB Kỹ thuật hóa học
43 CHE375 Hóa phân tích 2 Alternate Text HK3 - BB Kỹ thuật hóa học
44 CHE376 T.Hành Hóa phân tích 1 Alternate Text HK3 - BB Kỹ thuật hóa học
45 MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - TC Toán
46 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
47 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK3 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
48 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 - TC Luật
49 BIO327 Hóa sinh học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 - BB Công nghệ sinh học
50 CHE314 Hóa phân tích và thực hành 3 HK3 - BB Kỹ thuật hóa học
51 FOT323 Hóa học thực phẩm 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
52 FOT334 Kỹ thuật thực phẩm 4 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
53 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK4 - BB HK5 - BB Lý luận chính trị
54 POT338 Vật lý thực phẩm 3 Alternate Text HK4 - TC Công nghệ sau thu hoạch
55 QFS336 Phân tích thực phẩm 4 HK4 - BB HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
56 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK4 - TC Quản trị kinh doanh
57 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK4 - TC Kinh tế học
58 FOT331 Các quá trình cơ bản trong CNghệ TPhẩm 2 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
59 FOT332 Kỹ thuật thực phẩm 3 Alternate Text HK4 - BB Công nghệ thực phẩm
60 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK4 - BB Lý luận chính trị
61 QFS351 Phân tích thực phẩm 2 Alternate Text HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
62 QFS353 T.Hành Phân tích thực phẩm 1 Alternate Text HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
63 QFS362 Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 Alternate Text HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
64 QFS363 T.Hành Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 Alternate Text HK4 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
65 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK4 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
66 BUA343 Quản trị sản xuất 2 Alternate Text HK5 - BB Quản trị kinh doanh
67 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK5 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
68 FOT341 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 4 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
69 FOT344 Thiết bị chế biến thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
70 QFS342 Dinh dưỡng học 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
71 QFS345 Đánh giá nguy cơ trong công nghiệp thực phẩm 2 Alternate Text HK5 - TC HK8 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
72 SPT339 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 4 HK5 - BB Công nghệ chế biến
73 FOT351 Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - TC Công nghệ thực phẩm
74 FOT364 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
75 FOT365 T.Hành Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1 HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
76 POT324 Thiết kế và phân tích thí nghiệm 3 Alternate Text HK5 - TC Công nghệ sau thu hoạch
77 POT336 Vật lý thực phẩm 2 Alternate Text HK5 - TC Công nghệ sau thu hoạch
78 POT337 T.Hành Vật lý thực phẩm 1 Alternate Text HK5 - TC Công nghệ sau thu hoạch
79 SPT365 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 3 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ chế biến
80 SPT366 T.Hành Công nghệ lạnh và lạnh đông TP 1 Alternate Text HK5 - BB Công nghệ chế biến
81 FOT342 TTập Sản xuất 1 2 HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
82 FOT343 Công nghệ chế biến ngũ cốc và tinh bột 3 Alternate Text HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
83 FOT366 Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 3 Alternate Text HK6 - BB HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
84 FOT367 T.Hành Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 1 HK6 - BB HK5 - BB Công nghệ thực phẩm
85 FOT368 Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
86 FOT369 T.Hành Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới 1 HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
87 FOT376 Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống 2 Alternate Text HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
88 FOT378 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2 HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
89 FOT379 T.hành Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 1 HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
90 QFS361 An toàn thực phẩm 1 HK6 - BB HK6 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
91 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK6 - TC Phòng Đào tạo đại học
92 FOT353 An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp 2 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB Công nghệ thực phẩm
93 FOT354 An toàn lao động trong CNghiệp thực phẩm 2 Alternate Text HK7 - BB HK6 - BB Công nghệ thực phẩm
94 QFS301 Đảm bảo điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm 2 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
95 QFS302 Kiểm tra nhanh trong giám sát an toàn thực phẩm 1 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
96 QFS303 T.Hành Kiểm tra nhanh trong giám sát an toàn thực phẩm 1 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
97 QFS304 Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) 2 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
98 QFS305 Lấy mẫu kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm 1 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
99 QFS306 T.Hành lấy mẫu kiểm soát chất lượng, ATTP 1 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
100 QFS307 TTập Quản lý chất lượng (12 tuần) 2 HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
101 QFS308 Bệnh do thực phẩm - độc chất học 2 HK7 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
102 QFS309 Quản lý chất lượng nội bộ phòng kiểm nghiệm thực phẩm 2 HK7 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
103 QFS310 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 HK7 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
104 QFS346 Truy xuất nguồn gốc thực phẩm 2 Alternate Text HK7 - TC HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
105 QFS347 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 3 Alternate Text HK7 - BB HK6 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
106 QFS355 Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
107 SPT359 Phát triển sản phẩm thực phẩm 3 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ chế biến
108 FOT358 Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm 3 HK7 - TC Công nghệ thực phẩm
109 FOT359 TTập Sản xuất 2 (6 tuần) 2 Alternate Text HK7 - BB Công nghệ thực phẩm
110 POT357 Bao gói thực phẩm 3 HK7 - TC Công nghệ sau thu hoạch
111 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 - BB Phòng Đào tạo đại học
112 QFS335 Đánh giá nguy cơ trong chuỗi cung ứng thực phẩm 2 Alternate Text HK8 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
113 QFS364 Phòng vệ thực phẩm 2 HK8 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
114 QFS365 Chuyên đề tốt nghiệp (ĐBCL&AT thực phẩm) 6 HK8 - BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn