• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (CHUYÊN NGÀNH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM)" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 CHE305 Hóa học đại cương và thực hành 3 HK1 BB HK1 BB Hóa
2 FLS318 Tiếng Anh 1 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
3 MAT310 Đại số tuyến tính B 2 HK1 BB HK1 BB Toán
4 PHY304 Vật lý đại cương B (LT+TH) 3 HK1 BB HK1 BB Vật lý
5 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Lý luận chính trị
6 SOT302 Tin học cơ sở và thực hành 3 HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
7 SSH314 Kỹ năng giao tiếp 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Khoa học xã hội và nhân văn
8 CHE306 Hóa hữu cơ 3 HK2 BB HK2 BB Hóa
9 FLS319 Tiếng Anh 2 4 HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
10 MAT309 Giải tích B 3 HK2 BB HK2 BB Toán
11 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
12 REE346 Kỹ thuật nhiệt 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Kỹ thuật lạnh
13 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Luật
14 POL317 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 HK2 TC HK2 TC Lý luận chính trị
15 SSH315 Thực hành văn bản tiếng Việt 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Luật
16 BIO327 Hóa sinh học thực phẩm (LT+TH) 4 HK3 BB HK3 BB Sinh học
17 CHE314 Hóa phân tích và thực hành 3 HK3 BB HK3 BB Hóa
18 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Sinh học
19 CHE320 Hóa lý - Hóa keo 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Hóa
20 MAT322 Xác suất - Thống kê 3 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Toán
21 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Phòng Đào tạo đại học
22 FOT323 Hóa học thực phẩm 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Công nghệ thực phẩm
23 FOT331 Các quá trình cơ bản trong CNghệ TPhẩm 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Công nghệ thực phẩm
24 FOT332 Kỹ thuật thực phẩm 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Công nghệ thực phẩm
25 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
26 QFS336 Phân tích thực phẩm 4 HK4 BB HK4 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
27 QFS351 Phân tích thực phẩm 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
28 QFS353 T.Hành Phân tích thực phẩm 1 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
29 QFS362 Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
30 QFS363 T.Hành Đánh giá cảm quan thực phẩm 1 Alternate Text HK4 BB HK4 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
31 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Quản trị kinh doanh
32 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Kinh tế học
33 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC Khoa học xã hội và nhân văn
34 FOT344 Thiết bị chế biến thực phẩm 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Công nghệ thực phẩm
35 FOT364 Công nghệ đồ hộp thực phẩm 3 HK5 BB HK5 BB Công nghệ thực phẩm
36 FOT365 T.Hành Công nghệ đồ hộp thực phẩm 1 HK5 BB HK5 BB Công nghệ thực phẩm
37 FOT366 Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Công nghệ thực phẩm
38 FOT367 T.Hành Công nghệ đường mía, bánh, kẹo 1 HK5 BB HK5 BB Công nghệ thực phẩm
39 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK5 BB HK6 BB Lý luận chính trị
40 QFS342 Dinh dưỡng học 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
41 SPT365 Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB Công nghệ chế biến
42 FOT351 Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm 3 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Công nghệ thực phẩm
43 FOT377 Tiếng Anh chuyên ngành (Công nghệ thực phẩm) 3 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Công nghệ thực phẩm
44 POT324 Thiết kế và phân tích thí nghiệm 3 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Công nghệ sau thu hoạch
45 POT336 Vật lý thực phẩm 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Công nghệ sau thu hoạch
46 POT337 T.Hành Vật lý thực phẩm 1 Alternate Text HK5 TC HK5 TC Công nghệ sau thu hoạch
47 QFS354 Cấp nước và xử lý nước thải 3 HK5 TC HK5 TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
48 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK5 BB Lý luận chính trị
49 FOT342 TTập Sản xuất 1 2 HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
50 FOT354 An toàn lao động trong CNghiệp thực phẩm 2 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
51 FOT368 Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
52 FOT369 T.Hành Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới 1 HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
53 FOT378 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát 2 HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
54 FOT379 T.Hành Công nghệ SX rượu, bia, nước giải khát 1 HK6 BB HK6 BB Công nghệ thực phẩm
55 QFS347 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
56 QFS361 An toàn thực phẩm 1 HK6 BB HK6 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
57 SPT366 T.Hành Công nghệ lạnh và lạnh đông TP 1 Alternate Text HK6 BB HK5 BB Công nghệ chế biến
58 QFS301 Đảm bảo điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm 2 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
59 QFS302 Kiểm tra nhanh trong giám sát an toàn thực phẩm 1 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
60 QFS303 T.Hành Kiểm tra nhanh trong giám sát an toàn thực phẩm 1 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
61 QFS304 Quy phạm thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) 2 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
62 QFS305 Lấy mẫu kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm 1 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
63 QFS306 T.Hành Lấy mẫu kiểm soát chất lượng, ATTP 1 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
64 QFS307 TTập Quản lý chất lượng (12 tuần) 2 HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
65 QFS346 Truy xuất nguồn gốc thực phẩm 2 Alternate Text HK7 BB HK7 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
66 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK7 DKC HK7 DKC Phòng Đào tạo đại học
67 QFS308 Bệnh do thực phẩm - độc chất học 2 HK7 TC HK7 TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
68 QFS309 Quản lý chất lượng nội bộ phòng kiểm nghiệm thực phẩm 2 HK7 TC HK7 TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
69 QFS310 Các hệ thống quản lý hỗ trợ 2 HK7 TC HK7 TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
70 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 BB HK8 BB Phòng Đào tạo đại học
71 QFS335 Đánh giá nguy cơ trong chuỗi cung ứng thực phẩm 2 Alternate Text HK8 BB HK8 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
72 QFS364 Phòng vệ thực phẩm 2 HK8 BB HK8 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
73 QFS365 Chuyên đề tốt nghiệp (ĐBCL&AT thực phẩm) 6 HK8 BB HK8 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
74 FOT359 TTập Sản xuất 2 (6 tuần) 2 Alternate Text HK9 BB HK9 BB Công nghệ thực phẩm
75 QFS355 Quản lý chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm 3 Alternate Text HK9 BB HK9 BB Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
76 FOT358 Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm 3 HK9 TC HK9 TC Công nghệ thực phẩm
77 POT357 Bao gói thực phẩm 3 HK9 TC HK9 TC Công nghệ sau thu hoạch
78 SPT359 Phát triển sản phẩm thực phẩm 3 Alternate Text HK9 TC HK9 TC Công nghệ chế biến

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn