STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
2 | POL321 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
3 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
4 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
5 | SSH310 | Nghề luật và phương pháp học đại học ngành luật | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
6 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
7 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
8 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
9 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
10 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
11 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
12 | SSH326 | Xã hội học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
13 | SSH329 | Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
14 | BUA324 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh |
15 | ENE318 | Môi trường và phát triển | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
16 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
17 | SOT382 | Tin học đại cương B (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hệ thống thông tin | |||
18 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
19 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
20 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
21 | SSH382 | Xã hội học pháp luật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
22 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
23 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
24 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
25 | SSH301 | Luật Hiến pháp | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
26 | SSH330 | Luật Hình sự 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
27 | SSH331 | Luật Dân sự 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
28 | SSH332 | Luật Hành chính | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
29 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
30 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
31 | SSH306 | Luật Dân sự 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
32 | SSH307 | Luật Hình sự 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
33 | SSH308 | Luật Thương mại 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
34 | SSH345 | Luật lao động | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
35 | SSH356 | Xây dựng văn bản pháp luật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
36 | SSH357 | Lý luận pháp luật về phòng chống tham nhũng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
37 | SSH358 | Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
38 | SSH335 | Luật Tố tụng dân sự | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
39 | SSH336 | Luật Tố tụng hình sự | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
40 | SSH344 | Luật thương mại 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
41 | SSH350 | Luật môi trường | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
42 | SSH354 | Luật Hôn nhân và gia đình | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
43 | SSH371 | Tiếng Anh chuyên ngành luật | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
44 | SSH362 | Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
45 | SSH372 | Pháp luật về an sinh xã hội | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
46 | SSH337 | Luật Tố tụng hành chính | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
47 | SSH347 | Công pháp quốc tế | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
48 | SSH353 | Luật Ngân hàng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
49 | SSH359 | Luật Đất đai | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
50 | SSH360 | Luật thương mại quốc tế | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
51 | SSH361 | Luật Tài chính | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
52 | SSH349 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
53 | SSH373 | Pháp luật ASEAN | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
54 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
55 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
56 | SSH351 | Tư pháp quốc tế | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
57 | SSH352 | Luật đầu tư | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
58 | SSH367 | Kỹ năng tư vấn pháp luật tài chính, thuế | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
59 | SSH387 | Kỹ năng tư vấn pháp luật | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
60 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
61 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||
62 | SSH333 | Thống kê cho khoa học xã hội | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |
63 | SSH374 | Pháp luật vế kinh doanh bất động sản | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
64 | SSH375 | Luật chứng khoán | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
65 | SSH376 | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
66 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
67 | SSH377 | Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
68 | SSH390 | Luật so sánh | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
69 | SSH391 | Pháp luật về quyền con người | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
70 | SSH392 | T/Tập nghề nghiệp ngành Luật (8 tuần) | 4 |
![]() ![]() |
Luật |