STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIO308 | T.Hành Sinh học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
2 | BIO319 | Sinh học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
3 | CHE320 | Hóa lý - Hóa keo | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
4 | CHE326 | T.Hành Hóa lý - hóa keo | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
5 | CHE375 | Hóa phân tích | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
6 | CHE376 | T.Hành Hóa phân tích | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
7 | FOT331 | Các quá trình cơ bản trong CNghệ TPhẩm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
8 | FOT332 | Kỹ thuật thực phẩm | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
9 | QFS359 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
10 | FOT323 | Hóa học thực phẩm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
11 | FOT366 | Công nghệ đường mía, bánh, kẹo | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
12 | FOT367 | T.Hành Công nghệ đường mía, bánh, kẹo | 1 |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | ||||
13 | FOT368 | Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
14 | FOT369 | T.Hành Công nghệ sản phẩm từ cây nhiệt đới | 1 |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | ||||
15 | FOT381 | Công nghệ chế biến thịt, cá, trứng, sữa | 2 |
![]() ![]() |
Công nghệ sau thu hoạch | ||||
16 | FOT382 | T.Hành Công nghệ chế biến thịt, cá, trứng, sữa | 1 |
![]() ![]() |
Công nghệ sau thu hoạch | ||||
17 | QFS342 | Dinh dưỡng học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
18 | QFS351 | Phân tích thực phẩm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
19 | QFS353 | T.Hành Phân tích thực phẩm | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
20 | QFS360 | T.Hành Đánh giá cảm quan thực phẩm | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | |||
21 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Luật | |||
22 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
23 | FOT378 | Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát | 2 |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | ||||
24 | SPT358 | Công nghệ chế biến dầu mỡ thực phẩm | 2 |
![]() ![]() |
Công nghệ chế biến | ||||
25 | BUA343 | Quản trị sản xuất | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |||
26 | FOT343 | Công nghệ chế biến ngũ cốc và tinh bột | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
27 | FOT351 | Tin học ứng dụng trong công nghệ thực phẩm | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
28 | FOT356 | Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
29 | FOT363 | Sản phẩm giá trị gia tăng và thực phẩm chức năng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
30 | FOT376 | Công nghệ sản xuất thực phẩm truyền thống | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | |||
31 | FOT379 | T.Hành Công nghệ SX rượu, bia, nước giải khát | 1 |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm | ||||
32 | QFS354 | Cấp nước và xử lý nước thải | 3 |
![]() ![]() |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ||||
33 | FOT374 | Chuyên đề tốt nghiệp (Công nghệ thực phẩm) | 4 |
![]() ![]() |
Công nghệ thực phẩm |