STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng |
2 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
3 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
4 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm |
5 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm |
6 | TOM305 | Kỹ năng bổ trợ | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
7 | TOM336 | Kinh tế du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
8 | TOM302 | Nhập môn ngành Quản trị khách sạn | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
9 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Giáo dục thể chất | ||
10 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học |
11 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
12 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
13 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
14 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
15 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn |
16 | TOM389 | Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
17 | 85097 | Giáo dục thể chất (Bóng đá) | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Giáo dục thể chất | ||
18 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán |
19 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing |
20 | TOM306 | T.Hành Xử lý tình huống giao tiếp với du khách | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
21 | TOM329 | Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
22 | TOM337 | Địa lý du lịch | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
23 | FLS3049 | Tiếng Hàn (A1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
24 | FLS3055 | Tiếng Nhật (A1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
25 | FLS394 | Tiếng Trung (A1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
26 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
27 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |
28 | FLS395 | Tiếng Trung (A2.1) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
29 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
30 | TOM343 | Luật du lịch Việt Nam và quốc tế | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
31 | TOM380 | Quản trị buồng | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
32 | TOM393 | T.Hành Nghiệp vụ buồng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |
33 | FLS3066 | Tiếng Hàn (A2.1) | 4 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
34 | TOM3021 | T.Hành Nghiệp vụ nhà hàng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
35 | TOM3023 | T.Hành Tổ chức sự kiện và hội nghị | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
36 | TOM3024 | Tiếng Anh bổ trợ | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
37 | TOM308 | Quản trị chất lượng dịch vụ khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
38 | TOM346 | Quản trị sự kiện và hội nghị | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
39 | TOM351 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
40 | ECS358 | Quản trị marketing khách sạn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
41 | FIB329 | Quản trị tài chính khách sạn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||
42 | TOM3019 | Quản trị nguồn nhân lực khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
43 | TOM3027 | Quản trị lễ tân (TA) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
44 | TOM3030 | Quản trị marketing khách sạn (TA) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
45 | TOM331 | T.Hành Nghiệp vụ lễ tân | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
46 | TOM3022 | Quản trị chiến lược khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | |||
47 | TOM3028 | Khời nghiệp và lập kế hoạch kinh doanh trong du lịch (TA) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
48 | TOM3029 | T.Hành Khời nghiệp và lập kế hoạch kinh doanh trong du lịch (TA) | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
49 | TOM3031 | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn | 3 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
50 | TOM3032 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (POHE) | 5 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
51 | TOM3033 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (POHE) | 5 |
![]() ![]() |
Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
52 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |