STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | POL302 | Chính trị 1 | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Lý luận chính trị | |||
2 | SOT203 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |||
3 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
HK1 - BB | Kỹ thuật phần mềm | |||
4 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Luật | |||
5 | TOM236 | Kinh tế du lịch | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
6 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
7 | ENE343 | Quá trình và thiết bị môi trường 1 | 3 |
![]() |
HK1 - TC | Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
8 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
9 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
10 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
HK1 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
11 | POL306 | Chính trị 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Lý luận chính trị | |||
12 | TOM245 | Tâm lý và giao tiếp ứng xử trong du lịch | 3 | HK2 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
13 | TOM305 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | HK2 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
14 | TOM337 | Địa lý du lịch | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
15 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
16 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Luật | |||
17 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
18 | TRE362 | Khởi sự kinh doanh | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Thương mại | |||
19 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Marketing | |||
20 | TOM3019 | Quản trị nguồn nhân lực khách sạn | 3 | HK3 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
21 | TOM3020 | Nghiệp vụ buồng | 3 | HK3 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
22 | TOM343 | Luật du lịch Việt Nam và quốc tế | 3 | HK3 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
23 | TOM381 | T.Hành Nghiệp vụ buồng | 1 | HK3 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
24 | TOM389 | Đại cương Quản trị doanh nghiệp du lịch | 3 | HK3 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
25 | TOM244 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 3 | HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
26 | TOM325 | T.Hành Nghiệp vụ lễ tân | 1 |
![]() |
HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||
27 | TOM332 | Nghiệp vụ lễ tân | 3 | HK4 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
28 | TOM346 | Quản trị sự kiện và hội nghị | 3 | HK4 - BB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||||
29 | TOM348 | Nghiệp vụ nhà hàng và quầy bar | 3 | HK4 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng | ||||
30 | TOM350 | T.Hành Nghiệp vụ nhà hàng và quầy bar | 1 | HK4 - BB | Quản trị khách sạn và nhà hàng |