STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
2 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
3 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
4 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
5 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
6 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
7 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
8 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
9 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
10 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
11 | POL301 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
12 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
13 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | ||
14 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
15 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
16 | SSH319 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
17 | SSH320 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
18 | SSH321 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
19 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
20 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
21 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
22 | FIB337 | Thuế | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
23 | FIB341 | Tài chính - Tiền tệ | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
24 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
25 | FIB320 | Thanh toán quốc tế | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
26 | FIB321 | Thị trường chứng khoán | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
27 | FIB339 | Toán tài chính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
28 | ACC347 | Kế toán tài chính 1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
29 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
30 | FIB345 | Ngân hàng thương mại | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
31 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
32 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | ||
33 | TRE351 | Kinh doanh xuất - nhập khẩu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thương mại | ||
34 | ACC342 | Kế toán tài chính 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | |||
35 | ACC365 | Luật và chuẩn mực kế toán | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
36 | AUD355 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
37 | AUD372 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
38 | AUD373 | T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
39 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Tài chính Ngân hàng | ||
40 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
41 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
42 | ECS333 | Kinh tế lượng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
43 | ACC351 | Kế toán tài chính 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
44 | ACC369 | Tổ chức hạch toán kế toán | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kế toán | ||
45 | AUD301 | Luật và chuẩn mực kiểm toán | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
46 | AUD302 | Kiểm soát nội bộ | 3 |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||||
47 | AUD348 | Kế toán chi phí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
48 | AUD354 | Kiểm toán cơ bản | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
49 | FIB371 | Kiểm soát nội bộ | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
50 | AUD349 | Kế toán quản trị | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | ||
51 | AUD377 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
52 | AUD378 | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
53 | AUD379 | T.Hành Kiểm toán | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
54 | AUD353 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
55 | AUD381 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán/Tài chính-Ngân hàng) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
56 | AUD382 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kiểm toán/Kiểm soát nội bộ) | 6 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kiểm toán | |||
57 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |