STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CIE311 | Thủy lực - thủy văn công trình | 3 | HK4 - BB | Cơ kỹ thuật | ||||
2 | CIE331 | T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 |
![]() |
HK4 - BB | Cơ sở xây dựng | |||
3 | CIE336 | Cơ học kết cấu 2 | 2 | HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
4 | CIE339 | Cơ học đất | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
5 | CIE343 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 | 2 | HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
6 | CIE349 | Trắc địa | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
7 | POL318 | Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 | 3 |
![]() |
HK4 - BB | Lý luận chính trị | |||
8 | BUA324 | Quản trị học | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
9 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Kinh tế học | |||
10 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
HK4 - TC | Khoa học xã hội và nhân văn | |||
11 | CIE302 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 | HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
12 | CIE305 | Kết cấu thép (LT+BTL) | 3 | HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
13 | CIE306 | Thiết kế hình học đường ô tô | 2 | HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
14 | CIE342 | ĐAMH Kết cấu BTCT 1 | 1 | HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
15 | CIE350 | Nền móng | 3 |
![]() |
HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
16 | CIE351 | ĐAMH Nền móng | 1 |
![]() |
HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
17 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
HK5 - BB | Lý luận chính trị | |||
18 | CIE365 | Máy xây dựng | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Kỹ thuật xây dựng | |||
19 | CIE370 | An toàn lao động | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Kỹ thuật xây dựng | |||
20 | MEM338 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 |
![]() |
HK5 - TC | Cơ kỹ thuật | |||
21 | CIE307 | ĐAMH thiết kế hình học đường ô tô | 1 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
22 | CIE335 | Mố trụ cầu | 2 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
23 | CIE338 | Thiết kế nền mặt đường ô tô | 2 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
24 | CIE340 | ĐAHP Thiết kế nền mặt đường ô tô | 1 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
25 | CIE381 | Cầu bê tông cốt thép | 3 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
26 | CIE382 | ĐAHP Thiết kế cầu bê tông cốt thép | 1 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
27 | CIE383 | TTập Công nhân (KTXD Công trình giao thông) (5 tuần) | 3 | HK6 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
28 | CIE384 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình cầu đường | 2 | HK6 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||||
29 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
HK6 - TC | Công nghệ sinh học |