STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ELA311 | Vẽ điện, điện tử | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
2 | ELA322 | Cấu kiện điện tử | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
3 | ELA326 | Khoa học và vật liệu nano | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
4 | ELA330 | Điện tử tương tự | 3 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
5 | INE321 | Mạch điện | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
6 | INE345 | Khí cụ điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
7 | INE358 | Máy điện | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
8 | SOT316 | Ngôn ngữ lập trình C/C++ | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
9 | ELA332 | Điện tử số | 3 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
10 | ELA345 | Điện tử công suất | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
11 | ELA346 | Kỹ thuật vi xử lý | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
12 | ELA349 | Nguyên lý mạch tích hợp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
13 | ELA363 | Điều khiển lập trình | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
14 | INE361 | Hệ thống BMS | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
15 | INE365 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
16 | MEC331 | Điện, khí nén | 2 |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||||
17 | MEC335 | Cảm biến và ứng dụng | 2 |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||||
18 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
19 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
20 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
21 | ELA338 | Điều khiển tự động | 3 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
22 | ELA354 | Kỹ thuật Audio - Video | 3 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
23 | ELA357 | Đồ án Thiết kế điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
24 | ELA362 | Vi điều khiển | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
25 | ELA373 | Đo lường điện, điện tử | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | |||
26 | INE314 | Cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp | 3 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
27 | INE346 | An toàn điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
28 | INE355 | Truyền động điện tự động | 3 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
29 | INE363 | Bảo vệ và tự động hóa hệ thống điện | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
30 | INE372 | Giải tích hệ thống điện | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
31 | MEC373 | Mạng truyền thông công nghiệp | 2 |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||||
32 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
33 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |||
34 | ELA359 | TTập Tổng hợp chuyên ngành điện, điện tử | 2 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
35 | ELA374 | Chuyên đề tốt nghiệp (CNKT Điện, điện tử) | 6 |
![]() ![]() |
Điện tử - Tự động | ||||
36 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Toán |