STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACC325 | Nguyên lý kế toán | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Kế toán | |||
2 | BUA336 | Luật kinh doanh | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
3 | ECS329 | Kinh tế vi mô | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Kinh tế học | |||
4 | ECS330 | Kinh tế vĩ mô | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Kinh tế học | |||
5 | ECS335 | Marketing căn bản | 3 |
![]() |
HK1 - BB | Marketing | |||
6 | BUA325 | Quản trị học | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
7 | BUA342 | Quản trị chất lượng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
8 | BUA346 | Quản trị nguồn nhân lực | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
9 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
HK2 - BB | Công nghệ sinh học | |||
10 | ECS331 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Kinh tế học | |||
11 | ECS359 | Quản trị marketing | 3 |
![]() |
HK2 - BB | Kinh tế học | |||
12 | AUD349 | Kế toán quản trị | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Kiểm toán | |||
13 | BUA3003 | Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong kinh doanh | 3 | HK3 - TC | Marketing | ||||
14 | BUA301 | Chuyên đề ngoại khóa (Quản trị kinh doanh) | 1 | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
15 | BUA303 | Chuyên đề tốt nghiệp (Quản trị kinh doanh) | 5 | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
16 | BUA312 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 3 | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
17 | BUA313 | Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh | 3 | HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | ||||
18 | BUA315 | Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh | 3 | HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | ||||
19 | BUA317 | Quản trị công nghệ và đổi mới | 3 | HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | ||||
20 | BUA323 | Đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
21 | BUA341 | Hành vi tổ chức | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
22 | BUA345 | Đàm phán trong kinh doanh | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
23 | BUA347 | Quản trị sản xuất | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
24 | BUA348 | Quản trị chiến lược | 4 |
![]() |
HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
25 | BUA351 | Lập kế hoạch kinh doanh | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Quản trị kinh doanh | |||
26 | BUA352 | Nghệ thuật lãnh đạo | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Quản trị kinh doanh | |||
27 | ECS332 | Kinh tế lượng | 3 |
![]() |
HK3 - TC | Kinh tế học | |||
28 | FIB346 | Quản trị tài chính | 3 |
![]() |
HK3 - BB | Tài chính Ngân hàng |