STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | REE337 | Kỹ thuật lạnh cơ sở | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
2 | REE366 | Đồ án kỹ thuật cháy, lò hơi hơi công nghiệp | 1 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
3 | MEC338 | Cơ điện tử ứng dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | |||
4 | MEC340 | T.Hành Cơ điện tử ứng dụng | 1 |
![]() ![]() |
Cơ điện tử | ||||
5 | REE329 | Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
6 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
7 | REE365 | Kỹ thuật cháy, lò hơi công nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
8 | REE381 | Đồ án sấy | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
9 | INE350 | Điện dân dụng và công nghiệp | 2 |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||||
10 | REE320 | Đồ án Máy lạnh | 1 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
11 | REE342 | Vận hành, sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
12 | REE345 | Tuabin và nhà máy nhiệt điện | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
13 | REE351 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật nhiệt lạnh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
14 | REE352 | Tự động hóa máy lạnh và điều hòa không khí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
15 | REE354 | Kỹ thuật an toàn nhiệt lạnh | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
16 | REE369 | Tiếng Anh chuyên ngành (CNKT nhiệt) | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
17 | REE371 | T.Hành Điện lạnh 2 | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
18 | REE373 | T.Hành Lò hơi công nghiệp và hệ thống sấy | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
19 | REE383 | Kỹ thuật điều hòa không khí và thông gió | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
20 | REE364 | Đồ án kỹ thuật lạnh ứng dụng | 1 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
21 | CIE333 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | ||||
22 | MEM326 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (LT+TH) | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | |||
23 | REE332 | Phân riêng bằng phương pháp nhiệt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
24 | REE334 | Năng lượng tái tạo | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
25 | REE336 | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
26 | REE362 | Đồ án kỹ thuật điều hòa không khí | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
27 | FIE326 | Quản trị doanh nghiệp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | |||
28 | FIE327 | Quản trị doanh nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | |||
29 | REE316 | Cấp thoát nước, khí đốt sinh hoạt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
30 | REE347 | TTập Nghề Nhiệt - điện lạnh (6 tuần) | 3 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
31 | REE372 | T.Hành Vận hành, sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
32 | REE376 | Kiểm toán năng lượng | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||||
33 | REE378 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật nhiệt) | 5 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh |