• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KỸ THUẬT XÂY DỰNG" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 BB Thực hành tiếng
2 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Toán
3 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Toán
4 MEM325 Họa hình - Vẽ kỹ thuật 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Cơ sở xây dựng
5 MEM328 Cơ kỹ thuật 3 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Cơ kỹ thuật
6 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
7 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Giáo dục thể chất
8 CIE301 Nhập môn ngành Kỹ thuật xây dựng 1 HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC HK1 DKC Kỹ thuật xây dựng
9 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 BB HK1 BB HK1 BB Thực hành tiếng
10 MAT327 Toán 1 3 HK1 BB HK1 BB Toán
11 MEM320 Cơ kỹ thuật 2 HK1 BB HK1 BB Cơ kỹ thuật
12 PHY310 Vật lý đại cương 1 3 HK1 BB HK1 BB Vật lý
13 SOT381 Tin học đại cương A (LT+TH) 3 HK1 BB HK1 BB Kỹ thuật phần mềm
14 CIE325 Vẽ xây dựng 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Cơ sở xây dựng
15 CIE348 Địa chất công trình 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK3 BB HK3 BB Kỹ thuật xây dựng
16 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 BB Thực hành tiếng
17 MEM332 Sức bền vật liệu 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Cơ kỹ thuật
18 MEM333 Thí nghiệm Sức bền vật liệu 1 HK2 BB HK4 BB HK4 BB Cơ kỹ thuật
19 PHY307 T.Hành Vật lý đại cương 1 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Vật lý
20 PHY308 Vật lý đại cương 3 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Vật lý
21 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Luật
22 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK2 BB HK2 BB Khoa học xã hội và nhân văn
23 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
24 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC HK3 TC HK3 TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
25 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
26 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK2 TC HK2 TC Khoa học xã hội và nhân văn
27 FLS315 Tiếng Anh B1.2 4 HK2 BB HK2 BB Thực hành tiếng
28 MAT328 Toán 2 2 HK2 BB HK2 BB Toán
29 PHY311 T.Hành Vật lý đại cương 1 1 HK2 BB HK1 BB Vật lý
30 CHE308 Hóa học đại cương 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB Hóa
31 CHE372 T.Hành Hóa học đại cương 1 Alternate Text HK3 BB HK3 BB Hóa
32 MAT322 Xác suất - Thống kê 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Toán
33 MEM330 Vật liệu xây dựng 2 Alternate Text HK3 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Cơ sở xây dựng
34 MEM334 Cơ học kết cấu 1 3 Alternate Text HK3 BB HK3 BB Cơ kỹ thuật
35 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK3 BB Lý luận chính trị
36 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK3 BB HK2 BB HK2 BB HK2 BB Lý luận chính trị
37 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 1 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Sinh học
38 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Sinh học
39 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Lý luận chính trị
40 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
41 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Khoa học xã hội và nhân văn
42 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 TC HK3 TC Luật
43 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 2 HK3 TC HK3 TC Sinh học
44 CIE328 Cơ học kết cầu 1 2 HK3 BB HK3 BB Cơ kỹ thuật
45 ENE318 Môi trường và phát triển 2 HK3 TC HK3 TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
46 SSH378 Tư duy phản biện 3 HK3 BB HK3 BB Phòng Đào tạo đại học
47 CIE331 T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Cơ sở xây dựng
48 CIE336 Cơ học kết cấu 2 2 HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Cơ kỹ thuật
49 CIE337 Kiến trúc 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Cơ sở xây dựng
50 CIE339 Cơ học đất 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Cơ sở xây dựng
51 CIE343 Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 2 HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Kỹ thuật xây dựng
52 CIE349 Trắc địa 3 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB Kỹ thuật xây dựng
53 MEM345 T.Hành Vật liệu xây dựng 1 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK3 BB HK3 BB Cơ sở xây dựng
54 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK4 BB HK4 BB HK4 BB HK4 BB Lý luận chính trị
55 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK4 BB HK3 BB HK3 BB HK3 BB Lý luận chính trị
56 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK4 BB Lý luận chính trị
57 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC HK4 TC Quản trị kinh doanh
58 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC Kinh tế học
59 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK4 TC HK4 TC HK4 TC Khoa học xã hội và nhân văn
60 CIE304 Trắc địa 2 HK4 BB Kỹ thuật xây dựng
61 ECS372 Nhập môn Kinh tế học 2 HK4 TC Kinh tế học
62 SSH383 Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo 2 HK4 TC Phòng Đào tạo đại học
63 CIE341 Kết cấu Bê tông cốt thép 1 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
64 CIE342 ĐAMH Kết cấu BTCT 1 1 HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
65 CIE347 Kết cấu thép 1 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
66 CIE350 Nền móng 3 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
67 CIE351 ĐAMH Nền móng 1 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
68 CIE377 Kỹ thuật thi công 1 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK5 BB Kỹ thuật xây dựng
69 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK5 BB HK5 BB HK5 BB HK4 BB Lý luận chính trị
70 CIE365 Máy xây dựng 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Cơ sở xây dựng
71 CIE370 An toàn lao động 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Cơ sở xây dựng
72 MEM338 Phương pháp phần tử hữu hạn 2 Alternate Text HK5 TC HK5 TC HK5 TC HK5 TC Cơ kỹ thuật
73 CIE345 Kết cấu Bê tông cốt thép 2 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật xây dựng
74 CIE346 ĐAMH Kết cấu BTCT 2 1 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật xây dựng
75 CIE355 Kết cấu thép 2 3 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật xây dựng
76 CIE356 ĐAMH Kết cấu thép 1 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật xây dựng
77 CIE358 ĐAMH Kỹ thuật thi công 1 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Kỹ thuật xây dựng
78 CIE360 TTập Công nhân (Kỹ thuật xây dựng) (5 tuần) 3 HK6 BB HK6 BB HK6 BB HK6 BB Cơ sở xây dựng
79 MEM336 Thí nghiệm Vật liệu kỹ thuật 1 HK6 BB HK4 BB HK4 BB Cơ sở xây dựng
80 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK6 BB HK6 BB HK5 BB HK5 BB Lý luận chính trị
81 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK6 BB Lý luận chính trị
82 CIE353 Cấp thoát nước 2 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK5 TC HK5 TC Cơ sở xây dựng
83 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK6 TC HK6 TC HK6 TC HK6 TC Phòng Đào tạo đại học
84 SSH343 Luật Xây dựng 2 HK6 TC HK6 TC HK5 TC HK5 TC Luật
85 CIE361 Nhà cao tầng 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
86 CIE363 Dự toán 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
87 CIE364 Tổ chức thi công 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
88 CIE366 TTập Tổng hợp (Kỹ thuật xây dựng) (6 tuần) 3 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
89 CIE373 Ngoại ngữ chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng 2 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
90 CIE374 Kỹ thuật thi công 2 2 Alternate Text HK7 BB HK7 BB HK7 BB HK7 BB Kỹ thuật xây dựng
91 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK7 DKC HK6 DKC HK4 DKC HK2 DKC Phòng Đào tạo đại học
92 CIE332 Thí nghiệm Công trình 2 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Kỹ thuật xây dựng
93 CIE368 Động lực học công trình 2 HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Cơ kỹ thuật
94 CIE371 Các giải pháp nền móng hợp lý 2 Alternate Text HK7 TC HK7 TC HK7 TC HK7 TC Kỹ thuật xây dựng
95 CIE378 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật xây dựng) 5 HK8 TC Kỹ thuật xây dựng
96 CIE379 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật xây dựng) 5 HK8 TC Kỹ thuật xây dựng
97 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 TC Phòng Đào tạo đại học
98 CIE362 Kết cấu bê tông cốt thép 3 2 Alternate Text HK8 TC HK8 TC HK8 TC Kỹ thuật xây dựng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn