STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CIE336 | Cơ học kết cấu 2 | 2 | HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
2 | CIE343 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 | 2 | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
3 | CIE345 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
4 | CIE371 | Các giải pháp nền móng hợp lý | 2 |
![]() |
HK1 - BB | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
5 | CIE344 | Tin học ứng dụng trong xây dựng | 2 | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
6 | CIE358 | ĐAMH Kỹ thuật thi công | 1 |
![]() |
HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
7 | CIE365 | Máy xây dựng | 2 |
![]() |
HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
8 | CIE380 | Phương pháp số trong cơ học | 2 | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
9 | CIE331 | T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Cơ sở xây dựng | ||
10 | CIE337 | Kiến trúc | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
11 | CIE346 | ĐAMH Kết cấu BTCT 2 | 1 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
12 | CIE353 | Cấp thoát nước | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
13 | CIE354 | Quy hoạch đô thị | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
14 | CIE361 | Nhà cao tầng | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
15 | CIE364 | Tổ chức thi công | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
16 | CIE370 | An toàn lao động | 2 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
17 | CIE374 | Kỹ thuật thi công 2 | 2 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
18 | FIE327 | Quản trị doanh nghiệp | 3 |
![]() |
HK2 - TC | HK2 - TC | Quản lý kinh tế | ||
19 | CIE332 | Thí nghiệm Công trình | 2 | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||||
20 | CIE356 | ĐAMH Kết cấu thép | 1 |
![]() |
HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | |||
21 | CIE363 | Dự toán | 3 |
![]() |
HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | |||
22 | MEM338 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 |
![]() |
HK2 - TC | Cơ kỹ thuật | |||
23 | SSH343 | Luật Xây dựng | 2 | HK2 - TC | Luật | ||||
24 | CIE312 | Xử lý sự cố công trình | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
25 | CIE319 | Thí nghiệm Công trình | 2 | HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật xây dựng | |||
26 | CIE320 | Dự toán | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
27 | CIE355 | Kết cấu thép 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
28 | CIE362 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
29 | CIE367 | Kết cấu thép 3 | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK4 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
30 | CIE368 | Động lực học công trình | 2 | HK3 - TC | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | |||
31 | CIE369 | Bê tông cốt thép ứng lực trước | 2 |
![]() |
HK3 - TC | HK3 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
32 | CIE372 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 2 | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||
33 | CIE373 | Ngoại ngữ chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng | 2 |
![]() |
HK3 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
34 | CIE327 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | 6 | HK3 - TC | Kỹ thuật xây dựng | ||||
35 | CIE366 | TTập Tổng hợp (Kỹ thuật xây dựng) (6 tuần) | 3 |
![]() |
HK4 - BB | HK2 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||
36 | CIE378 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật xây dựng) | 5 | HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
37 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
HK4 - BB | Thực hành tiếng | |||
38 | CIE334 | Kỹ thuật thi công đặc biệt | 2 | HK4 - BB | Kỹ thuật xây dựng | ||||
39 | CIE342 | ĐAMH Kết cấu BTCT 1 | 1 | HK5 - BB | Kỹ thuật xây dựng |