STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CIE331 | T.Hành Vẽ xây dựng trên máy tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
2 | CIE336 | Cơ học kết cấu 2 | 2 |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||||
3 | CIE344 | Tin học ứng dụng trong xây dựng | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
4 | CIE345 | Kết cấu Bê tông cốt thép 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
5 | CIE353 | Cấp thoát nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
6 | CIE358 | ĐAMH Kỹ thuật thi công | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
7 | CIE365 | Máy xây dựng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
8 | CIE374 | Kỹ thuật thi công 2 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
9 | CIE380 | Phương pháp số trong cơ học | 2 |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||||
10 | CIE337 | Kiến trúc | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
11 | CIE346 | ĐAMH Kết cấu BTCT 2 | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
12 | CIE355 | Kết cấu thép 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
13 | CIE361 | Nhà cao tầng | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
14 | CIE364 | Tổ chức thi công | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
15 | CIE366 | TTập Tổng hợp (Kỹ thuật xây dựng) (6 tuần) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
16 | CIE373 | Ngoại ngữ chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
17 | CIE332 | Thí nghiệm Công trình | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
18 | CIE354 | Quy hoạch đô thị | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
19 | CIE356 | ĐAMH Kết cấu thép | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
20 | CIE363 | Dự toán | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
21 | CIE368 | Động lực học công trình | 2 |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||||
22 | CIE370 | An toàn lao động | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
23 | CIE371 | Các giải pháp nền móng hợp lý | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
24 | CIE372 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 2 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
25 | FIE327 | Quản trị doanh nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý kinh tế | |||
26 | MEM338 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | |||
27 | SSH343 | Luật Xây dựng | 2 |
![]() ![]() |
Luật | ||||
28 | CIE319 | Thí nghiệm công trình cầu đường | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
29 | CIE320 | Dự toán | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
30 | CIE362 | Kết cấu bê tông cốt thép 3 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
31 | CIE327 | Chuyên đề tốt nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) | 6 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
32 | CIE369 | Bê tông cốt thép ứng lực trước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
33 | CIE334 | Kỹ thuật thi công đặc biệt | 2 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
34 | CIE312 | Xử lý sự cố công trình | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | |||
35 | CIE367 | Kết cấu thép 3 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng |