STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 59 | Khóa 60 | Khóa 61 | Khóa 62 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS3508 | Ngữ âm thực hành | 3 | HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | |||
2 | FLS3509 | Nghe 1 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
3 | FLS3512 | Nói 1 | 3 |
![]() |
HK1 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
4 | FLS3515 | Đọc 1 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
5 | FLS3518 | Viết 1 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
6 | FLS3521 | Ngữ pháp 1 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK1 - BB | Thực hành tiếng | ||
7 | FLS3510 | Nghe 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
8 | FLS3513 | Nói 2 | 3 |
![]() |
HK2 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
9 | FLS3511 | Nghe 3 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
10 | FLS3514 | Nói 3 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
11 | FLS3516 | Đọc 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
12 | FLS3519 | Viết 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
13 | FLS3522 | Ngữ pháp 2 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK3 - BB | Thực hành tiếng | ||
14 | FLS3517 | Đọc 3 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | ||
15 | FLS3520 | Viết 3 | 3 |
![]() |
HK3 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | ||
16 | FLS3006 | Ngữ âm - âm vị học | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | |||
17 | FLS3007 | Hình thái học | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | |||
18 | FLS3009 | Ngữ nghĩa - ngữ dụng học | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | |||
19 | TRI323 | Văn học Anh | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
20 | TRI324 | Văn học Mỹ | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
21 | TRI367 | Cú pháp học | 2 | HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
22 | TRI368 | Văn hóa Anh | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
23 | TRI369 | Văn hóa Mỹ | 3 | HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
24 | TRI370 | Biên dịch 1 | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | ||
25 | TRI373 | Phiên dịch 1 | 2 |
![]() |
HK4 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | ||
26 | ENT336 | Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh | 2 | HK5 - BB | HK4 - BB | Tiếng Anh Du lịch | |||
27 | FLS3507 | Tiếng Anh thương mại | 2 | HK5 - BB | HK4 - BB | Thực hành tiếng | |||
28 | TRI362 | TTập Tốt nghiệp (Ngôn ngữ Anh) | 5 | HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
29 | TRI371 | Biên dịch 2 | 2 | HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
30 | TRI372 | Biên dịch 3 | 3 | HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | |||
31 | TRI374 | Phiên dịch 2 | 2 |
![]() |
HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | ||
32 | TRI375 | Phiên dịch 3 | 3 |
![]() |
HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch | ||
33 | TRI376 | Tiếng Anh du lịch | 2 | HK5 - BB | HK4 - BB | Biên-Phiên dịch |