STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FLS3508 | Ngữ âm thực hành | 3 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
2 | FLS3509 | Nghe 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
3 | FLS3512 | Nói 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
4 | FLS3515 | Đọc 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
5 | FLS3518 | Viết 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
6 | FLS3521 | Ngữ pháp 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
7 | FLS3510 | Nghe 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
8 | FLS3511 | Nghe 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
9 | FLS3513 | Nói 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
10 | FLS3514 | Nói 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
11 | FLS3516 | Đọc 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
12 | FLS3519 | Viết 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
13 | FLS3522 | Ngữ pháp 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
14 | FLS3006 | Ngữ âm - âm vị học | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
15 | FLS3007 | Hình thái học | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
16 | FLS3009 | Ngữ nghĩa - ngữ dụng học | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
17 | FLS3517 | Đọc 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
18 | FLS3520 | Viết 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
19 | TRI323 | Văn học Anh | 2 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
20 | TRI324 | Văn học Mỹ | 2 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
21 | TRI367 | Cú pháp học | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
22 | ENT336 | Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
23 | FLS3507 | Tiếng Anh thương mại | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
24 | TRI368 | Văn hóa Anh | 3 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
25 | TRI369 | Văn hóa Mỹ | 3 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
26 | TRI370 | Biên dịch 1 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | |||
27 | TRI371 | Biên dịch 2 | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
28 | TRI373 | Phiên dịch 1 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | |||
29 | TRI374 | Phiên dịch 2 | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | |||
30 | TRI376 | Tiếng Anh du lịch | 2 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
31 | TRI362 | TTập Tốt nghiệp (Ngôn ngữ Anh) | 5 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
32 | TRI372 | Biên dịch 3 | 3 |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch | ||||
33 | TRI375 | Phiên dịch 3 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Biên-Phiên dịch |