• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KẾ TOÁN (LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG)" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Alternate Text HK1 - BB Kiểm toán
2 BUA336 Luật kinh doanh 3 Alternate Text HK1 - BB Quản trị kinh doanh
3 ECS330 Kinh tế vĩ mô 3 Alternate Text HK1 - BB Kinh tế học
4 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK1 - BB Marketing
5 FIB321 Thị trường chứng khoán 2 Alternate Text HK1 - BB Tài chính Ngân hàng
6 FIB345 Ngân hàng thương mại 3 Alternate Text HK1 - BB Tài chính Ngân hàng
7 ACC328 Kế toán thuế 2 Alternate Text HK1 - BB Kế toán
8 ACC345 Kế toán tài chính 4 Alternate Text HK1 - BB Kế toán
9 AUD350 Kế toán chi phí 2 Alternate Text HK1 - BB Kiểm toán
10 FIB339 Toán tài chính 2 Alternate Text HK1 - BB Tài chính Ngân hàng
11 ACC332 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 Alternate Text HK4 - BB HK2 - BB Kiểm toán
12 ACC343 Luật và chuẩn mực kế toán 2 Alternate Text HK4 - BB HK2 - BB Kế toán
13 ACC360 Chuyên đề Kế toán tài chính 3 HK2 - BB Kế toán
14 ACC361 Chuyên đề Kế toán thuế 2 HK2 - BB Kế toán
15 ACC371 Kế toán ngân hàng 2 Alternate Text HK2 - BB Kế toán
16 AUD332 Kiểm toán 1 3 Alternate Text HK2 - BB Kiểm toán
17 AUD364 Chuyên đề Hệ thống thông tin kế toán 3 HK2 - BB Kiểm toán
18 ACC331 Kế toán ngân hàng 2 Alternate Text HK2 - BB Kế toán
19 AUD334 Kế toán quản trị 2 Alternate Text HK2 - BB Kiểm toán
20 AUD335 Kiểm toán 1 2 Alternate Text HK2 - BB Kiểm toán
21 ECS361 Marketing căn bản 2 Alternate Text HK2 - BB Marketing
22 FIB347 Bảo hiểm 3 Alternate Text HK2 - BB Tài chính Ngân hàng
23 FIB362 Thanh toán quốc tế 3 Alternate Text HK2 - BB Tài chính Ngân hàng
24 ACC367 Kế toán quốc tế 3 Alternate Text HK4 - BB HK3 - BB Kế toán
25 ACC362 Chuyên đề Kế toán chi phí 2 HK3 - BB Kiểm toán
26 ACC372 Tiếng Anh chuyên ngành (Kế toán) 3 Alternate Text HK3 - BB Kế toán
27 AUD340 Kiểm toán 2 2 Alternate Text HK3 - BB Kiểm toán
28 AUD365 Chuyên đề Kế toán quản trị 2 HK3 - BB Kiểm toán
29 AUD380 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 HK3 - BB Kiểm toán
30 FIB366 Chuyên đề Quản trị tài chính 2 HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
31 FIB369 Thẩm định tín dụng 2 Alternate Text HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
32 AUD336 Hệ thống thông tin kế toán 2 Alternate Text HK3 - BB Kiểm toán
33 AUD337 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 Alternate Text HK3 - BB Kiểm toán
34 AUD338 Kiểm toán 2 2 HK3 - BB Kiểm toán
35 AUD371 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 Alternate Text HK3 - BB Kiểm toán
36 FIB346 Quản trị tài chính 3 Alternate Text HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
37 FIB358 Thị trường chứng khoán 3 Alternate Text HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
38 FIB360 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3 Alternate Text HK3 - BB Tài chính Ngân hàng
39 ACC329 Chuyên đề Báo cáo tài chính 2 Alternate Text HK2 - BB HK4 - BB Kế toán
40 AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 Alternate Text HK4 - BB Kiểm toán
41 AUD381 Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán/Tài chính-Ngân hàng) 4 HK4 - BB Kiểm toán
42 ACC381 Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán ) 4 Alternate Text HK4 - BB Kế toán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn