• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
  • ĐĂNG NHẬP
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "KẾ TOÁN (BẰNG 2)" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: (bắt buộc) - (tự chọn) - (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 61 Khóa 62 Khóa 63 Khóa 64 Bộ môn
1 ACC325 Nguyên lý kế toán 3 Alternate Text HK1 BB Kế toán
2 BUA336 Luật kinh doanh 3 Alternate Text HK1 BB Quản trị kinh doanh
3 ECS335 Marketing căn bản 3 Alternate Text HK1 BB Marketing
4 FIB321 Thị trường chứng khoán 2 Alternate Text HK1 BB Tài chính Ngân hàng
5 FIB337 Thuế 3 Alternate Text HK1 BB Tài chính Ngân hàng
6 ACC326 Kế toán tài chính 1 4 Alternate Text HK2 BB Kế toán
7 AUD332 Kiểm toán 1 3 Alternate Text HK2 BB Kiểm toán
8 AUD372 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 Alternate Text HK2 BB Kiểm toán
9 AUD373 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 1 1 Alternate Text HK2 BB Kiểm toán
10 AUD374 Hệ thống thông tin kế toán 2 2 Alternate Text HK2 BB Kiểm toán
11 AUD375 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 2 1 Alternate Text HK2 BB Kiểm toán
12 FIB341 Tài chính - Tiền tệ 3 Alternate Text HK2 BB Tài chính Ngân hàng
13 FIB369 Thẩm định tín dụng 2 Alternate Text HK2 BB Tài chính Ngân hàng
14 ACC327 Kế toán tài chính 2 4 Alternate Text HK3 BB Kế toán
15 ACC367 Kế toán quốc tế 3 Alternate Text HK3 BB Kế toán
16 ACC372 Tiếng Anh chuyên ngành (Kế toán) 3 Alternate Text HK3 BB Kế toán
17 AUD340 Kiểm toán 2 2 Alternate Text HK3 BB Kiểm toán
18 AUD362 Hệ thống thông tin kế toán 3 2 Alternate Text HK3 BB Kiểm toán
19 AUD376 T.Hành Hệ thống thông tin kế toán 3 1 Alternate Text HK3 BB Kiểm toán
20 AUD380 Hệ thống kiểm soát nội bộ 2 HK3 BB Kiểm toán
21 ACC351 Kế toán tài chính 3 3 Alternate Text HK4 BB Kế toán
22 ACC365 Luật và chuẩn mực kế toán 2 Alternate Text HK4 BB Kế toán
23 ACC369 Tổ chức hạch toán kế toán 2 Alternate Text HK4 BB Kế toán
24 ACC371 Kế toán ngân hàng 2 Alternate Text HK4 BB Kế toán
25 AUD348 Kế toán chi phí 3 Alternate Text HK4 BB Kiểm toán
26 AUD349 Kế toán quản trị 3 Alternate Text HK4 BB Kiểm toán
27 AUD356 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 Alternate Text HK4 BB Kiểm toán
28 AUD363 Hệ thống thông tin kế toán 4 2 Alternate Text HK4 BB Kiểm toán
29 AUD367 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 Alternate Text HK4 BB Kiểm toán
30 FIB320 Thanh toán quốc tế 2 Alternate Text HK4 BB Tài chính Ngân hàng
31 FIB339 Toán tài chính 2 Alternate Text HK4 BB Tài chính Ngân hàng
32 FIB346 Quản trị tài chính 3 Alternate Text HK4 BB Tài chính Ngân hàng
33 TRE352 Kinh doanh xuất - nhập khẩu 3 Alternate Text HK4 BB Thương mại
34 ACC380 Chuyên đề tốt nghiệp (Kế toán ) 4 Alternate Text HK5 BB Kế toán

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn