• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "CÔNG NGHỆ SINH HỌC" HỆ ĐẠI HỌC

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Công nghệ sinh học
2 BIO319 Sinh học đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Công nghệ sinh học
3 MAT312 Đại số tuyến tính 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Toán
4 SOT303 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
5 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
6 SSH318 Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
7 POL307 Triết học Mác - Lênin 3 Alternate Text HK4 - BB HK1 - BB Lý luận chính trị
8 FLS314 Tiếng Anh B1.1 4 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
9 85065 Giáo dục thể chất (Chạy) 1 HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC Giáo dục thể chất
10 BIO316 Nhập môn ngành Công nghệ sinh học 1 Alternate Text HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC HK1 - DKC Công nghệ sinh học
11 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
12 SSH313 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB HK1 - BB HK2 - BB Luật
13 BIO305 Tế bào học 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Công nghệ sinh học
14 BIO306 T.Hành Tế bào học 1 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Công nghệ sinh học
15 CHE308 Hóa học đại cương 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
16 CHE372 T.Hành Hóa học đại cương 1 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Kỹ thuật hóa học
17 MAT313 Giải tích 3 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Toán
18 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK5 - BB HK6 - BB HK4 - BB HK2 - BB Phòng Đào tạo đại học
19 POL309 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Alternate Text HK4 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
20 BUA319 Nhập môn Quản trị học 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Quản trị kinh doanh
21 ECS323 Kinh tế học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Kinh tế học
22 POL320 Lôgic học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Lý luận chính trị
23 SSH316 Tâm lý học đại cương 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
24 SSH317 Nhập môn Hành chính nhà nước 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Luật
25 SSH319 Lịch sử văn minh thế giới 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
26 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Luật
27 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
28 SSH325 Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC HK2 - TC Khoa học xã hội và nhân văn
29 FLS313 Tiếng Anh A2.2 4 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
30 BIO324 Di truyền học 2 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
31 BIO387 Vi sinh vật học 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
32 BIO388 T.Hành Vi sinh vật học 1 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
33 BIO393 Hóa sinh học 3 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
34 BIO394 T.Hành Hóa sinh học 1 HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Công nghệ sinh học
35 PHY307 T.Hành Vật lý đại cương 1 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Vật lý
36 PHY308 Vật lý đại cương 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB HK3 - BB Vật lý
37 POL333 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
38 POL308 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Alternate Text HK5 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
39 CHE373 Hóa hữu cơ 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Kỹ thuật hóa học
40 CHE374 T.Hành Hóa hữu cơ 1 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Kỹ thuật hóa học
41 CHE375 Hóa phân tích 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Kỹ thuật hóa học
42 CHE376 T.Hành Hóa phân tích 1 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Kỹ thuật hóa học
43 ENE334 Biến đổi khí hậu 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Công nghệ kỹ thuật môi trường
44 EPM320 Con người và môi trường 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC HK3 - TC Quản lý sức khỏe động vật thủy sản
45 BIO3001 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
46 BIO3002 T.Hành Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học 1 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
47 BIO3003 Tiếng Anh cho ngành Sinh học 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
48 BIO335 Sinh lý học người và động vật 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
49 BIO377 Sinh học phân tử 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
50 BIO378 T.Hành Sinh học phân tử 1 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Công nghệ sinh học
51 MAT322 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB HK4 - BB Toán
52 POL310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Alternate Text HK6 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
53 BIO3004 T.Hành Phân loại sinh vật 1 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Sinh học
54 BIO3005 Đa dạng sinh học 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Sinh học
55 BIO3006 T.Hành Đa dạng sinh học 1 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Sinh học
56 BIO336 Nguyên tắc phân loại sinh vật 2 Alternate Text HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC HK4 - TC Công nghệ sinh học
57 POL301 Những NL CB của CN Mác-Lênin 1 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Lý luận chính trị
58 BIO3010 Công nghệ gen 2 HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
59 BIO3011 T.Hành Công nghệ gen 1 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
60 BIO303 Miễn dịch học 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
61 BIO375 Công nghệ vi sinh vật 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
62 BIO376 T.Hành Công nghệ vi sinh vật 1 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
63 BIO379 Sinh lý học thực vật 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
64 BIO380 T.Hành Sinh lý học thực vật 1 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
65 DAA350 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB HK5 - BB Công nghệ sinh học
66 POL318 Những NL CB của CN Mác-Lênin 2 3 Alternate Text HK5 - BB HK5 - BB Lý luận chính trị
67 BIO309 T.Hành Công nghệ protein - enzym 1 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
68 BIO349 Công nghệ protein - enzym 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
69 BIO354 Công nghệ Probiotic 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
70 BIO370 Thống kê sinh học 2 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
71 BIO371 Công nghệ sinh học động vật 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
72 BIO372 T.Hành Công nghệ sinh học động vật 1 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
73 BIO373 Công nghệ sinh học thực vật 3 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
74 BIO374 T.Hành Công nghệ sinh học thực vật 1 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
75 BIO397 T.Hành Công nghệ Probiotic 1 Alternate Text HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB HK6 - BB Công nghệ sinh học
76 BIO341 An toàn sinh học 2 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Công nghệ sinh học
77 BIO342 Marketing sản phẩm công nghệ sinh học 2 Alternate Text HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC HK6 - TC Công nghệ sinh học
78 BIO3012 Công nghệ sinh học biển 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
79 BIO3013 Công nghệ sản xuất vaccine 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
80 BIO302 T.Hành Kỹ thuật trồng nấm 1 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
81 BIO3502 Phân tích vi sinh thực phẩm 1 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
82 BIO3503 Phân tích vi sinh môi trường 1 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
83 BIO3504 Vi sinh vật y học 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
84 BIO3505 Chẩn đoán bệnh phân tử 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
85 BIO3506 Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh 1 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
86 BIO3507 Các hợp chất sinh học biển trong y dược 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
87 BIO3508 Sinh học ung thư 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
88 BIO3509 Kỹ thuật xét nghiệm huyết học 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
89 BIO3510 Ký sinh trùng 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
90 BIO353 Kỹ thuật trồng nấm 2 Alternate Text HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
91 BIO360 Công nghệ sinh học môi trường 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
92 BIO361 Virut học 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
93 BIO367 Polymer sinh học biển 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
94 BIO389 Tin sinh học 2 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
95 BIO390 T.Hành Tin sinh học 1 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
96 BIO398 Công nghệ sinh học thực phẩm 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sinh học
97 EPM358 Chẩn đoán bệnh thủy sản 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Nuôi thủy sản nước ngọt
98 BIO3501 Kỹ thuật phân tích thực phẩm 3 HK7 - TC HK7 - TC HK7 - TC Công nghệ sau thu hoạch
99 BIO3519 TTập Nghề nghiệp (Công nghệ sinh học) 2 HK7 - BB Công nghệ sinh học
100 BIO3523 T.Hành Phân tích vi sinh thực phẩm 2 HK7 - TC Công nghệ sinh học
101 BIO3524 T.Hành Xét nghiệm bằng kỹ thuật vi sinh 2 HK7 - TC Công nghệ sinh học
102 BIO3525 T.Hành chẩn đoán bệnh phân tử 1 HK7 - TC Công nghệ sinh học
103 POL340 Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam 3 Alternate Text HK7 - BB HK7 - BB Lý luận chính trị
104 QFS351 Phân tích thực phẩm 2 Alternate Text HK7 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
105 QFS353 T.Hành Phân tích thực phẩm 1 Alternate Text HK7 - TC Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
106 BIO3518 TTập Tốt nghiệp (Công nghệ sinh học) 4 HK8 - BB Công nghệ sinh học
107 BIO3520 Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Công nghệ sinh học) 3 HK8 - BB Công nghệ sinh học
108 BIO3521 Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Công nghệ sinh học) 3 HK8 - BB Công nghệ sinh học
109 DAA351 Đồ án tốt nghiệp 10 HK8 - BB Phòng Đào tạo đại học

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn