STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MAE323 | Nhập môn Kỹ thuật cơ khí động lực | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
2 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
3 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
4 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
5 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
6 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
7 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
8 | 85065 | Giáo dục thể chất (Chạy) | 1 |
![]() ![]() |
Giáo dục thể chất | ||||
9 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
10 | MAE3098 | Nhập môn ngành KT Cơ khí động lực | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
11 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
12 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
13 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
14 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||||
15 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
16 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
17 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
18 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
19 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
20 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
21 | MEM327 | Vẽ kỹ thuật cơ khí (LT+TH) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | |
22 | MEM329 | Vật liệu kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng |
23 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
24 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
25 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
26 | MEM341 | Đồ họa kỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
27 | MEM325 | Họa hình - Vẽ kỹ thuật | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
28 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
29 | MEM340 | Cơ học ứng dụng | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | |||
30 | REE377 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
31 | INE326 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | ||
32 | MAE334 | Kỹ thuật thủy khí | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
33 | MET373 | Cơ sở thiết kế máy | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
34 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
35 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | ||
36 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | |
37 | ECS323 | Kinh tế học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
38 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
39 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
40 | SSH325 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
41 | MEM332 | Sức bền vật liệu | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
42 | MET336 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
43 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
44 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
45 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
46 | MAE301 | Hệ thống điều khiển | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
47 | MAE302 | Động lực học máy | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
48 | MAE303 | Hệ thống truyền động | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
49 | MAE304 | Động cơ đốt trong (1) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
50 | MAE325 | Kỹ thuật an toàn | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
51 | MET374 | Đồ án Cơ sở thiết kế máy | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
52 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
53 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
54 | MAE305 | Kỹ thuật kiểm tra, sửa chữa máy | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
55 | MET339 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
56 | CHE388 | Hóa học đại cương B (LT) | 2 |
![]() ![]() |
Hóa | ||||
57 | MAE309 | Động cơ đốt trong | 4 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
58 | MAE331 | Kỹ thuật thủy khí | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
59 | MET3007 | Dung sai và đo lường (LT+TH) | 2 |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||||
60 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
61 | CPE363 | TTập Cơ khí (6 tuần) | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Chế tạo máy | ||
62 | INE308 | Trang bị điện – điện tử máy công nghiệp | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
63 | MAE306 | Máy công trình | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
64 | MAE397 | ĐAMH Hệ thống truyền động và điều khiển | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
65 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán |
66 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
67 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||
68 | MAE398 | Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
69 | MAE399 | Ma sát, bôi trơn và hao mòn | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
70 | AUE338 | Máy nông nghiệp | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
71 | AUE339 | ĐAHP Máy công trình | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật ô tô | |||
72 | MAE344 | Máy nâng chuyển | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
73 | MAE350 | Động cơ đốt trong (2) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
74 | MAE354 | Sửa chữa máy công nghiệp | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | |||
75 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | |
76 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
77 | EPM320 | Con người và môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
Quản lý sức khỏe động vật thủy sản | |||
78 | MAE3202 | TTập chuyên ngành KT Cơ khí động lực | 5 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
79 | MAE3206 | Khai thác kỹ thuật máy động lực | 3 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
80 | MAE340 | Tiếng Anh chuyên ngành KT Cơ khí động lực | 3 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
81 | MAE341 | ĐAMH Máy nông nghiệp | 1 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
82 | MAE348 | Tin học chuyên ngành KT Cơ khí động lực | 3 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
83 | MAE349 | Máy khai thác | 3 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
84 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
85 | MAE3203 | TTập Tốt nghiệp (ngành KT Cơ khí động lực) | 2 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
86 | MAE3204 | Chuyên đề Tốt nghiệp 1 (KT Cơ khí động lực) | 4 |
![]() ![]() |
Động lực | ||||
87 | MAE3205 | Chuyên đề Tốt nghiệp 2 (KT Cơ khí động lực) | 4 |
![]() ![]() |
Động lực |