• CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
DANH SÁCH MÔN HỌC CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH "TIẾNG ANH DU LỊCH" HỆ CAO ĐẲNG

Ghi chú: BB (bắt buộc) - TC (tự chọn) - DKC (môn điều kiện chung cho tất cả các ngành) - DKN (môn điều kiện riêng của ngành)
Bấm nút Alternate Text để xem chương trình học phần chi tiết
STT Mã môn học Tên môn học Số TC Chương trình học phần Khóa 59 Khóa 60 Khóa 61 Khóa 62 Bộ môn
1 FLS201 Thực hành Nghe 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
2 FLS202 Thực hành Nói 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
3 FLS203 Thực hành Đọc 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
4 FLS204 Thực hành Viết 1 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Thực hành tiếng
5 FLS312 Tiếng Anh A2.1 4 Alternate Text HK1 - BB Thực hành tiếng
6 SOT203 Tin học cơ sở 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
7 SOT204 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
8 SOT304 T.Hành Tin học cơ sở 1 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Kỹ thuật phần mềm
9 SSH213 Pháp luật đại cương 2 Alternate Text HK1 - BB HK1 - BB Luật
10 FLS205 Ngữ âm thực hành 1 2 Alternate Text HK1 - TC HK1 - TC Thực hành tiếng
11 FLS206 Ngữ pháp 1 2 Alternate Text HK1 - TC HK1 - TC Thực hành tiếng
12 FLS207 Thực hành Nghe 2 2 HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
13 FLS208 Thực hành Nói 2 2 HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
14 FLS209 Thực hành Đọc 2 2 HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
15 FLS210 Thực hành Viết 2 2 HK2 - BB HK2 - BB Thực hành tiếng
16 POL302 Chính trị 1 2 Alternate Text HK2 - BB HK2 - BB Lý luận chính trị
17 FLS211 Ngữ pháp 2 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
18 FLS212 Ngữ âm thực hành 2 2 Alternate Text HK2 - TC HK2 - TC Thực hành tiếng
19 FLS213 Thực hành Nghe 3 2 HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
20 FLS214 Thực hành Nói 3 2 HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
21 FLS215 Thực hành Đọc 3 2 HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
22 FLS216 Thực hành Viết 3 2 HK3 - BB HK3 - BB Thực hành tiếng
23 POL306 Chính trị 2 3 Alternate Text HK3 - BB HK3 - BB Lý luận chính trị
24 SH1 Sinh hoạt Cuối tuần 0 HK3 - BB HK4 - BB Phòng Đào tạo đại học
25 64137 Tiếng Pháp A1 4 HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
26 FLS217 Từ vựng thực hành 2 HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
27 FLS3010 Ngoại khóa tiếng Anh 2 HK3 - TC HK3 - TC Thực hành tiếng
28 FLS344 Tiếng Trung 1 3 HK3 - TC Thực hành tiếng
29 SSH320 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2 Alternate Text HK3 - TC HK3 - TC Luật
30 TOM201 Tâm lý du khách 2 HK3 - TC HK3 - TC Quản trị khách sạn và nhà hàng
31 FLS394 Tiếng Trung (A1) 4 HK3 - DKC Thực hành tiếng
32 ENT344 TTập Nghề nghiệp 1 (8 tuần) 6 HK4 - BB HK4 - BB Quản trị khách sạn và nhà hàng
33 ENT345 Văn hóa Anh - Mỹ 3 HK4 - BB HK4 - BB Thực hành tiếng
34 SSH321 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Alternate Text HK4 - BB HK4 - BB Khoa học xã hội và nhân văn
35 ENT342 Tiếng Anh trong Tiếp thị điểm đến 2 HK4 - TC HK4 - TC Tiếng Anh Du lịch
36 ENT343 Nhập môn Du lịch 2 HK4 - TC HK4 - TC Tiếng Anh Du lịch
37 FLS3017 Tiếng Trung (2) 3 Alternate Text HK4 - TC Thực hành tiếng
38 TRI376 Tiếng Anh du lịch 2 HK4 - TC HK4 - TC Biên-Phiên dịch
39 FLS395 Tiếng Trung (A2.1) 4 HK4 - BB Thực hành tiếng
40 ENT260 Tiếng Anh sử dụng cho Lễ tân 2 HK5 - BB Biên-Phiên dịch
41 ENT261 Tiếng Anh sử dụng cho buồng, phòng 2 HK5 - BB Thực hành tiếng
42 ENT263 TTập Nghề nghiệp 2 (12 tuần) 6 HK5 - BB Thực hành tiếng
43 ENT291 Tiếng Anh trong Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 HK5 - BB Thực hành tiếng
44 ENT354 Tiếng Anh trong Dịch vụ ăn uống 2 HK5 - BB Tiếng Anh Du lịch
45 ENT264 Tiếng Anh trong Quan hệ đồng nghiệp và khách hàng 2 HK5 - TC Thực hành tiếng
46 ENT265 Ngoại khóa du lịch 2 HK5 - TC Tiếng Anh Du lịch
47 FLS3022 Tiếng Trung 3 3 HK5 - TC Thực hành tiếng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG

Điện thoại: (058)3.831.149. Fax: (058)3.831.147

Website: http://ntu.edu.vn