STT | Mã môn học | Tên môn học | Số TC | Chương trình học phần | Khóa 61 | Khóa 62 | Khóa 63 | Khóa 64 | Bộ môn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIO308 | T.Hành Sinh học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | ||
2 | BIO319 | Sinh học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | ||
3 | CHE308 | Hóa học đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
4 | CHE372 | T.Hành Hóa học đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
5 | FLS312 | Tiếng Anh A2.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
6 | MAT312 | Đại số tuyến tính | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
7 | SOT303 | Tin học cơ sở | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
8 | SOT304 | T.Hành Tin học cơ sở | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | ||
9 | ENE301 | Nhập môn ngành Công nghệ môi trường | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |
10 | BUA324 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
11 | POL320 | Lôgic học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
12 | SSH316 | Tâm lý học đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
13 | SSH317 | Nhập môn Hành chính nhà nước | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật | ||
14 | FLS314 | Tiếng Anh B1.1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |
15 | ENE318 | Môi trường và phát triển | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
16 | FLS310 | Tiếng Anh A1 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
17 | FLS313 | Tiếng Anh A2.2 | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | ||
18 | FLS315 | Tiếng Anh B1.2 | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
19 | MAT327 | Toán 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
20 | PHY310 | Vật lý đại cương 1 | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
21 | PHY311 | T.Hành Vật lý đại cương 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | |||
22 | SOT381 | Tin học đại cương A (LT+TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật phần mềm | |||
23 | CHE377 | Hóa keo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
24 | CHE378 | T.Hành Hóa keo | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
25 | ENE319 | Sinh thái học môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
26 | FLS318 | Tiếng Anh 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Thực hành tiếng | |||
27 | MAT313 | Giải tích | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | ||
28 | PHY307 | T.Hành Vật lý đại cương | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
29 | PHY308 | Vật lý đại cương | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Vật lý | ||
30 | SSH313 | Pháp luật đại cương | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Luật |
31 | SSH318 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | ||
32 | BIO321 | Sinh học đại cương B (LT) | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
33 | BUA319 | Nhập môn Quản trị học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Quản trị kinh doanh | ||
34 | CHE386 | Hóa học đại cương A | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
35 | CHE387 | T.Hành Hóa học đại cương A | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
36 | MAT328 | Toán 2 | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán | |||
37 | MKT372 | Nhập môn Marketing | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Marketing | |||
38 | SSH379 | Ngôn ngữ học thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
39 | SSH380 | Văn hóa Việt Nam | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
40 | SSH383 | Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
41 | CHE375 | Hóa phân tích | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
42 | CHE376 | T.Hành Hóa phân tích | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | ||
43 | INE326 | Kỹ thuật điện và điện tử | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Điện công nghiệp | |||
44 | MAT322 | Xác suất - Thống kê | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Toán |
45 | POL307 | Triết học Mác - Lênin | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
46 | REE321 | Kỹ thuật nhiệt | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh |
47 | REE346 | Kỹ thuật nhiệt | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Kỹ thuật lạnh | |||
48 | ENE325 | Khoa học trái đất | 3 |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||||
49 | ENE334 | Biến đổi khí hậu | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 | ENE326 | Khoa học trái đất | 2 |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||||
51 | CHE390 | Hóa phân tích (2LT+1TH) | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Hóa | |||
52 | SSH378 | Tư duy phản biện | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |||
53 | SSH381 | Thường thức mỹ thuật | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Khoa học xã hội và nhân văn | |||
54 | BIO3008 | Hóa sinh môi trường | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
55 | BIO381 | Vi sinh môi trường | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
56 | BIO382 | T.Hành Vi sinh môi trường | 1 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | ||
57 | ENE329 | Tiếng Anh dành cho kỹ thuật môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
58 | ENE372 | Hóa kỹ thuật môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
59 | ENE373 | T.Hành Hóa kỹ thuật môi trường | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
60 | MEM322 | Vẽ kỹ thuật | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng |
61 | POL308 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
62 | POL309 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
63 | SH1 | Sinh hoạt Cuối tuần | 0 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | |
64 | ENE331 | Thủy văn môi trường | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
65 | ENE332 | An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
66 | MEM321 | Cơ học lưu chất | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
67 | MET330 | Đồ họa kỹ thuật CAD | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
Cơ sở xây dựng | |||
68 | POT324 | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ sau thu hoạch | ||
69 | ENE360 | Ứng dụng CAD trong kỹ thuật môi trường | 2 |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||||
70 | BIO331 | Hóa sinh môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | ||
71 | BIO3527 | Vi sinh môi trường (3LT+1TH) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Sinh học | |||
72 | ECS354 | Kinh tế môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
73 | ENE381 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
74 | ENE382 | Các phương pháp phân tích môi trường (2LT+2TH) | 4 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
75 | ENE383 | Thực tập chuyên ngành 1 | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
76 | ENE343 | Quá trình và thiết bị môi trường 1 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
77 | ENE367 | Các phương pháp phân tích môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
78 | ENE368 | T.Hành Các phương pháp phân tích môi trường | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
79 | ENE369 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
80 | ENE370 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước thải | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
81 | MAE338 | Thủy lực môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Động lực | ||
82 | POL310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị | ||
83 | POL333 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Lý luận chính trị |
84 | ENE339 | Sản xuất sạch hơn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
85 | ENE341 | Độc học môi trường | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
86 | MEM324 | Cơ học ứng dụng | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Cơ kỹ thuật | ||
87 | DAA350 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học |
88 | ENE338 | Quản lý chất lượng môi trường | 2 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
89 | ENE344 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
90 | ENE345 | Quá trình và thiết bị môi trường 2 | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
91 | ENE346 | Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
92 | ENE363 | Đồ án Xử lý khí thải và tiếng ồn | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
93 | ENE364 | Đồ án xử lý chất thải rắn | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
94 | ENE347 | Đánh giá tác động môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
95 | ENE348 | GIS trong quản lý môi trường | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
96 | ENE355 | Mô hình hóa môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
97 | ENE349 | Mô hình xử lý chất thải | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
98 | ENE352 | TTập Chuyên ngành CN KT môi trường (8 tuần) | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
99 | ENE357 | Quan trắc môi trường | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
100 | ENE365 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
101 | ENE366 | Đồ án Kỹ thuật xử lý nước cấp | 1 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
102 | CIE302 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3 |
![]() ![]() |
Kỹ thuật xây dựng | ||||
103 | ECS342 | Kinh tế môi trường | 3 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Kinh tế học | ||
104 | ENE353 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
105 | ENE358 | Công nghệ xanh | 2 |
![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||
106 | ENE375 | ISO 14000 và kiểm toán môi trường | 3 |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
107 | DAA351 | Đồ án tốt nghiệp | 10 |
![]() ![]() |
Phòng Đào tạo đại học | ||||
108 | ENE379 | Chuyên đề tốt nghiệp 2 (Kỹ thuật môi trường) | 6 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
109 | ENE380 | Chuyên đề tốt nghiệp 1 (Kỹ thuật môi trường) | 4 |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | ||||
110 | BIO360 | Công nghệ sinh học môi trường | 3 |
![]() ![]() |
Công nghệ sinh học | ||||
111 | ENE359 | Mạng lưới cấp và thoát nước đô thị | 4 |
![]() |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | |||
112 | ENE361 | Quy hoạch môi trường | 3 |
![]() ![]() |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |